Bản dịch của từ Worthwhile trong tiếng Việt

Worthwhile

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worthwhile (Adjective)

wˈɝɵwˈɑɪl
wˈɝɹɵˈɑɪl
01

Đáng giá thời gian, tiền bạc hoặc công sức bỏ ra; có giá trị hoặc tầm quan trọng.

Worth the time money or effort spent of value or importance.

Ví dụ

Volunteering at the local shelter is a worthwhile experience.

Tình nguyện tại trại trẻ mồ côi địa phương là trải nghiệm đáng giá.

Attending community meetings can be a worthwhile way to get involved.

Tham dự các cuộc họp cộng đồng có thể là cách đáng giá để tham gia.

Donating to charity is a worthwhile gesture to help those in need.

Quyên góp cho từ thiện là một cử chỉ đáng giá để giúp đỡ những người khó khăn.

Dạng tính từ của Worthwhile (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Worthwhile

Đáng giá

More worthwhile

Đáng giá hơn

Most worthwhile

Đáng giá nhất

Kết hợp từ của Worthwhile (Adjective)

CollocationVí dụ

Very worthwhile

Rất đáng giá

Volunteering at the local shelter is very worthwhile.

Tình nguyện tại trại tị nạn địa phương rất đáng giá.

Particularly worthwhile

Đáng giá đặc biệt

Volunteering at local shelters is particularly worthwhile for community building.

Tình nguyện tại các trại tạm thời địa phương đặc biệt đáng giá cho việc xây dựng cộng đồng.

Truly worthwhile

Đích thực xứng đáng

Helping the homeless is truly worthwhile.

Việc giúp đỡ người vô gia cư thực sự đáng giá.

Hardly worthwhile

Hầu như không đáng giá

Social media addiction is hardly worthwhile for mental health.

Sự nghiện mạng xã hội hiếm khi đáng giá đối với sức khỏe tinh thần.

Socially worthwhile

Đáng giá xã hội

Volunteering at local shelters is socially worthwhile.

Tình nguyện tại các trại tạm thời địa phương là đáng giá xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Worthwhile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] Personally speaking, priority should only be given to those creatures which are on the verge of extinction [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] Although it is so much more comfortable to watch movies at home, the experience of sitting in a cinema, with its large screen and immersive sound system, is truly [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] In conclusion, while there may be discomfort and interruption to certain individuals and businesses, the health and environmental benefits make vehicle-free days a initiative in the long run [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] There have even been many cases where extreme sports have saved particular athletes from a wasted life of drugs and alcohol, allowing them to channel their energy into a more pursuit [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023

Idiom with Worthwhile

Không có idiom phù hợp