Bản dịch của từ Worthwhile trong tiếng Việt
Worthwhile
Worthwhile (Adjective)
Volunteering at the local shelter is a worthwhile experience.
Tình nguyện tại trại trẻ mồ côi địa phương là trải nghiệm đáng giá.
Attending community meetings can be a worthwhile way to get involved.
Tham dự các cuộc họp cộng đồng có thể là cách đáng giá để tham gia.
Donating to charity is a worthwhile gesture to help those in need.
Quyên góp cho từ thiện là một cử chỉ đáng giá để giúp đỡ những người khó khăn.
Dạng tính từ của Worthwhile (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Worthwhile Đáng giá | More worthwhile Đáng giá hơn | Most worthwhile Đáng giá nhất |
Kết hợp từ của Worthwhile (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very worthwhile Rất đáng giá | Volunteering at the local shelter is very worthwhile. Tình nguyện tại trại tị nạn địa phương rất đáng giá. |
Particularly worthwhile Đáng giá đặc biệt | Volunteering at local shelters is particularly worthwhile for community building. Tình nguyện tại các trại tạm thời địa phương đặc biệt đáng giá cho việc xây dựng cộng đồng. |
Truly worthwhile Đích thực xứng đáng | Helping the homeless is truly worthwhile. Việc giúp đỡ người vô gia cư thực sự đáng giá. |
Hardly worthwhile Hầu như không đáng giá | Social media addiction is hardly worthwhile for mental health. Sự nghiện mạng xã hội hiếm khi đáng giá đối với sức khỏe tinh thần. |
Socially worthwhile Đáng giá xã hội | Volunteering at local shelters is socially worthwhile. Tình nguyện tại các trại tạm thời địa phương là đáng giá xã hội. |
Họ từ
"Từ 'worthwhile' mang nghĩa là 'đáng giá' hoặc 'có giá trị', thường được sử dụng để chỉ việc làm hoặc hoạt động mà có thể thu được lợi ích, giá trị hoặc ý nghĩa nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ cả về cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, 'worthwhile' thường gắn liền với những hoạt động mang tính tích cực hoặc đầu tư thời gian, công sức để đạt được mục tiêu có giá trị".
Từ "worthwhile" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "worth" (có giá trị) và "while" (thời gian). "Worth" xuất phát từ tiếng Bắc Âu "verth", nghĩa là giá trị hoặc giá. Kết hợp lại, "worthwhile" mang ý nghĩa là điều gì đó xứng đáng với thời gian và công sức. Trong bối cảnh hiện đại, nó thường được dùng để chỉ những hoạt động, nỗ lực hay đầu tư mà kết quả mang lại có giá trị đáng kể.
Từ "worthwhile" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh giá trị của thời gian hoặc nỗ lực đầu tư vào một hoạt động nhất định. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường gặp khi thảo luận về các quyết định cá nhân, dự án hoặc mục tiêu, nhằm khẳng định rằng những hành động đó đem lại lợi ích đáng kể cho con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp