Bản dịch của từ Worthwhile trong tiếng Việt
Worthwhile

Worthwhile(Adjective)
Dạng tính từ của Worthwhile (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Worthwhile Đáng giá | More worthwhile Đáng giá hơn | Most worthwhile Đáng giá nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Từ 'worthwhile' mang nghĩa là 'đáng giá' hoặc 'có giá trị', thường được sử dụng để chỉ việc làm hoặc hoạt động mà có thể thu được lợi ích, giá trị hoặc ý nghĩa nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ cả về cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, 'worthwhile' thường gắn liền với những hoạt động mang tính tích cực hoặc đầu tư thời gian, công sức để đạt được mục tiêu có giá trị".
Từ "worthwhile" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "worth" (có giá trị) và "while" (thời gian). "Worth" xuất phát từ tiếng Bắc Âu "verth", nghĩa là giá trị hoặc giá. Kết hợp lại, "worthwhile" mang ý nghĩa là điều gì đó xứng đáng với thời gian và công sức. Trong bối cảnh hiện đại, nó thường được dùng để chỉ những hoạt động, nỗ lực hay đầu tư mà kết quả mang lại có giá trị đáng kể.
Từ "worthwhile" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh giá trị của thời gian hoặc nỗ lực đầu tư vào một hoạt động nhất định. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường gặp khi thảo luận về các quyết định cá nhân, dự án hoặc mục tiêu, nhằm khẳng định rằng những hành động đó đem lại lợi ích đáng kể cho con người.
Họ từ
"Từ 'worthwhile' mang nghĩa là 'đáng giá' hoặc 'có giá trị', thường được sử dụng để chỉ việc làm hoặc hoạt động mà có thể thu được lợi ích, giá trị hoặc ý nghĩa nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ cả về cách phát âm lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, 'worthwhile' thường gắn liền với những hoạt động mang tính tích cực hoặc đầu tư thời gian, công sức để đạt được mục tiêu có giá trị".
Từ "worthwhile" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "worth" (có giá trị) và "while" (thời gian). "Worth" xuất phát từ tiếng Bắc Âu "verth", nghĩa là giá trị hoặc giá. Kết hợp lại, "worthwhile" mang ý nghĩa là điều gì đó xứng đáng với thời gian và công sức. Trong bối cảnh hiện đại, nó thường được dùng để chỉ những hoạt động, nỗ lực hay đầu tư mà kết quả mang lại có giá trị đáng kể.
Từ "worthwhile" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh giá trị của thời gian hoặc nỗ lực đầu tư vào một hoạt động nhất định. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường gặp khi thảo luận về các quyết định cá nhân, dự án hoặc mục tiêu, nhằm khẳng định rằng những hành động đó đem lại lợi ích đáng kể cho con người.
