Bản dịch của từ Wove trong tiếng Việt

Wove

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wove(Verb)

wˈoʊv
wˈoʊv
01

Quá khứ đơn giản của dệt.

Simple past of weave.

Ví dụ
02

(nay là thông tục, không chuẩn) phân từ quá khứ của dệt.

Now colloquial nonstandard past participle of weave.

Ví dụ

Dạng động từ của Wove (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Weave

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Wove

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Woven

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Weaves

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Weaving

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ