Bản dịch của từ Wove trong tiếng Việt
Wove

Wove (Verb)
(nay là thông tục, không chuẩn) phân từ quá khứ của dệt.
Now colloquial nonstandard past participle of weave.
They wove a beautiful tapestry for the community center's opening ceremony.
Họ đã dệt một bức thảm đẹp cho lễ khai trương trung tâm cộng đồng.
She didn't wove any fabric for the charity event last month.
Cô ấy đã không dệt bất kỳ vải nào cho sự kiện từ thiện tháng trước.
Did they wove enough blankets for the homeless shelter this winter?
Họ đã dệt đủ chăn cho nơi trú ẩn người vô gia cư mùa đông này chưa?
She wove a beautiful friendship with her classmates at university.
Cô ấy đã tạo ra một tình bạn đẹp với các bạn học ở đại học.
They did not wove connections at the social event last week.
Họ đã không tạo ra mối quan hệ tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did he wove a network of friends during his college years?
Liệu anh ấy đã tạo ra một mạng lưới bạn bè trong những năm đại học?
Dạng động từ của Wove (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Weave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Wove |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Woven |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Weaves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Weaving |
Họ từ
"Wove" là quá khứ đơn của động từ "weave", có nghĩa là dệt hoặc kết hợp các yếu tố khác nhau để tạo ra một sản phẩm hoàn chỉnh, thường liên quan đến vải hoặc câu chuyện. Trong tiếng Anh Anh, "wove" và "weaved" đều được sử dụng trong trường hợp nói về dệt, trong khi tiếng Anh Mỹ chủ yếu dùng "wove". Sự khác nhau này thể hiện qua cách viết và ý nghĩa cụ thể trong ngữ cảnh của từng phiên bản ngôn ngữ.
Từ "wove" bắt nguồn từ nguyên tố tiếng Anh cổ "wefan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "webōn" và tiếng Latinh "texere", đều mang nghĩa là "dệt". Trong suốt lịch sử, hành động dệt vải không chỉ là một kỹ nghệ thực tiễn mà còn mang theo nhiều ý nghĩa văn hóa và biểu tượng. Ngày nay, "wove" không chỉ đơn thuần chỉ việc tạo ra vải, mà còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ việc tạo ra, kết nối những ý tưởng, câu chuyện trong nghệ thuật và văn chương.
Từ "wove" là quá khứ của động từ "weave", chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến dệt vải hoặc kết nối các ý tưởng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong các đề bài viết hoặc nói liên quan đến nghệ thuật, thủ công hoặc văn hóa. Ngoài ra, "wove" còn được sử dụng trong các tác phẩm văn học để miêu tả sự kết nối giữa các sự kiện hoặc nhân vật trong câu chuyện, thể hiện tính ẩn dụ trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

