Bản dịch của từ Wraith trong tiếng Việt
Wraith

Wraith (Noun)
The wraith of the deceased appeared in the old mansion.
Bóng ma của người quá cố xuất hiện trong ngôi biệt thự cổ.
The town was haunted by the wraith of a famous actor.
Thị trấn bị ám ảnh bởi hồn ma của một diễn viên nổi tiếng.
People claimed to have seen the wraith of a local legend.
Mọi người tuyên bố đã nhìn thấy hồn ma của một truyền thuyết địa phương.
Họ từ
"Wraith" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được hiểu là bóng ma hay hình ảnh hão huyền của một con người, đặc biệt là sự hiện thân của linh hồn đã mất. Từ này đã được sử dụng trong văn học và văn hóa dân gian để chỉ sự xuất hiện bất ngờ của người chết hoặc một thực thể siêu nhiên. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ và Anh Anh trong việc sử dụng từ này, nhưng "wraith" chủ yếu xuất hiện trong văn viết và tác phẩm nghệ thuật hơn là trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Từ "wraith" có nguồn gốc từ tiếng Scotland, xuất phát từ từ "wrathe", có nghĩa là "hồn ma" hoặc "hình ảnh bóng ma", từ gốc tiếng Anh cổ "wraith" chỉ cái bóng hoặc hình dáng mờ ảo. Về mặt ngữ nghĩa, từ này liên quan đến khái niệm về sự hiện diện siêu hình hoặc phi vật lý của một người đã khuất. Sự phát triển của từ này trong ngôn ngữ hiện đại vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến những linh hồn hay hồn ma, phản ánh nỗi lo sợ và sự bí ẩn về cái chết.
Từ "wraith" không phải là một từ phổ biến trong các kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "wraith" thường được dùng để chỉ một linh hồn hoặc bóng ma, thường xuất hiện trong văn học nghệ thuật và điện ảnh. Từ này phổ biến trong các tác phẩm kinh dị hoặc huyền bí, nơi nó tượng trưng cho sự sống sau cái chết hoặc nỗi đau không nguôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp