Bản dịch của từ Specter trong tiếng Việt
Specter

Specter (Noun)
The specter dragonfly is a common sight near the pond.
Con chuồn chuồn bóng ma là cảnh tượng thường thấy gần ao.
During the social event, a specter flew gracefully over the crowd.
Trong sự kiện xã hội, một bóng ma bay một cách duyên dáng trên đám đông.
Children were delighted to spot a specter resting on a flower.
Trẻ em rất vui mừng khi nhìn thấy một bóng ma đậu trên một bông hoa.
Một sự xuất hiện ma quái, một bóng ma. [từ bản mẫu:safesubst: c.]
A ghostly apparition, a phantom. [from template:safesubst: c.]
The specter of poverty haunts many families in the community.
Bóng ma nghèo đói ám ảnh nhiều gia đình trong cộng đồng.
The specter of inequality looms large in social discussions.
Bóng ma bất bình đẳng bao trùm các cuộc thảo luận xã hội.
The specter of unemployment is a growing concern among citizens.
Bóng ma thất nghiệp đang là mối lo ngại ngày càng tăng của người dân.
(nghĩa bóng) hình ảnh mang tính đe dọa trong tâm trí. [từ bản mẫu:safesubst: c.]
(figuratively) a threatening mental image. [from template:safesubst: c.]
The specter of poverty looms over the community.
Bóng ma nghèo đói bao trùm cộng đồng.
The specter of unemployment haunts many families.
Bóng ma thất nghiệp ám ảnh nhiều gia đình.
The specter of inequality casts a shadow on society.
Bóng ma bất bình đẳng phủ bóng lên xã hội.
Họ từ
Từ "specter" thường được hiểu là hình ảnh hoặc bóng ma, thường được liên kết với sự sợ hãi hoặc những điều huyền bí. Trong tiếng Anh Mỹ, "specter" và tiếng Anh Anh "spectre" có nghĩa tương đương, song sự khác biệt giữa chúng nằm ở chính tả; "specter" phổ biến ở Mỹ còn "spectre" thường được sử dụng hơn ở Anh. Ngoài ra, "specter" có thể chỉ những điều ám ảnh hay lo âu trong ngữ cảnh đang diễn ra, ví dụ như "the specter of war".
Từ "specter" xuất phát từ tiếng Latinh "spectrum", có nghĩa là "hình ảnh" hay "hồn ma". Trong tiếng Latinh, "spectare" nghĩa là "nhìn" hay "quan sát" cũng là nguồn gốc của nhiều thuật ngữ liên quan đến thị giác. Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm về sự hiện diện phi vật chất hoặc những ảo ảnh liên quan đến sự chết chóc. Hiện nay, "specter" thường được sử dụng để chỉ những hình ảnh siêu nhiên hay bóng ma, phản ánh sự sợ hãi và bí ẩn của con người đối với cái chết.
Từ "specter" là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh thảo luận về những khái niệm siêu hình hoặc ẩn dụ về nỗi sợ hãi và lo âu. Ngoài ra, "specter" thường xuất hiện trong văn học và các cuộc thảo luận về lịch sử hay chính trị, để chỉ những "bóng ma" của quá khứ hoặc những nguy cơ tiềm ẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp