Bản dịch của từ Specter trong tiếng Việt

Specter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Specter (Noun)

spˈɛktɚ
spˈɛktəɹ
01

(côn trùng học) bất kỳ loài chuồn chuồn nào thuộc chi boyeria, họ aeshnidae. [từ bản mẫu:safesubst: c.]

(entomology) any of certain species of dragonfly of the genus boyeria, family aeshnidae. [from template:safesubst: c.]

Ví dụ

The specter dragonfly is a common sight near the pond.

Con chuồn chuồn bóng ma là cảnh tượng thường thấy gần ao.

During the social event, a specter flew gracefully over the crowd.

Trong sự kiện xã hội, một bóng ma bay một cách duyên dáng trên đám đông.

Children were delighted to spot a specter resting on a flower.

Trẻ em rất vui mừng khi nhìn thấy một bóng ma đậu trên một bông hoa.

02

Một sự xuất hiện ma quái, một bóng ma. [từ bản mẫu:safesubst: c.]

A ghostly apparition, a phantom. [from template:safesubst: c.]

Ví dụ

The specter of poverty haunts many families in the community.

Bóng ma nghèo đói ám ảnh nhiều gia đình trong cộng đồng.

The specter of inequality looms large in social discussions.

Bóng ma bất bình đẳng bao trùm các cuộc thảo luận xã hội.

The specter of unemployment is a growing concern among citizens.

Bóng ma thất nghiệp đang là mối lo ngại ngày càng tăng của người dân.

03

(nghĩa bóng) hình ảnh mang tính đe dọa trong tâm trí. [từ bản mẫu:safesubst: c.]

(figuratively) a threatening mental image. [from template:safesubst: c.]

Ví dụ

The specter of poverty looms over the community.

Bóng ma nghèo đói bao trùm cộng đồng.

The specter of unemployment haunts many families.

Bóng ma thất nghiệp ám ảnh nhiều gia đình.

The specter of inequality casts a shadow on society.

Bóng ma bất bình đẳng phủ bóng lên xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/specter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Specter

Không có idiom phù hợp