Bản dịch của từ Wrangling trong tiếng Việt
Wrangling

Wrangling (Noun)
Tranh chấp; phấn đấu.
The wrangling over the new policy caused tension in the community.
Cuộc tranh cãi về chính sách mới đã gây ra căng thẳng trong cộng đồng.
The political wrangling between the parties delayed the decision-making process.
Cuộc tranh cãi chính trị giữa các đảng đã làm trì hoãn quá trình ra quyết định.
The union leaders engaged in intense wrangling over the workers' rights.
Các lãnh đạo công đoàn đã tranh cãi gay gắt về quyền của người lao động.
The wrangling between the two neighbors led to a heated argument.
Cuộc tranh cãi giữa hai người hàng xóm đã dẫn đến một cuộc tranh cãi nảy lửa.
The political wrangling over the new policy caused division among citizens.
Cuộc tranh cãi chính trị về chính sách mới đã gây ra sự chia rẽ giữa các công dân.
The family reunion ended in a wrangling over inheritance issues.
Cuộc đoàn tụ gia đình kết thúc trong cuộc tranh cãi về vấn đề thừa kế.
Tranh luận; tranh chấp; cãi nhau.
Social media wrangling can escalate quickly among online communities.
Tranh cãi trên mạng xã hội có thể leo thang nhanh chóng giữa các cộng đồng trực tuyến.
The wrangling over the new social policy caused division within the group.
Tranh cãi về chính sách xã hội mới đã gây ra sự chia rẽ trong nhóm.
The heated wrangling at the social event led to tensions among attendees.
Cuộc tranh cãi nảy lửa tại sự kiện xã hội đã dẫn đến căng thẳng giữa những người tham dự.
Họ từ
Từ "wrangling" có nghĩa là một hành động tranh cãi hoặc cãi nhau, thường liên quan đến sự không đồng thuận trong một cuộc thảo luận hoặc việc phân xử. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị hoặc pháp lý, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này để diễn tả xung đột trong các tình huống xã hội. Phát âm của từ này trong cả hai biến thể khá tương đồng, nhưng việc sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "wrangling" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "wrangel", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wrangilan", mang nghĩa là tranh cãi hay làm xáo trộn. Gốc từ này có liên quan đến việc tranh luận hoặc đấu tranh về một vấn đề cụ thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "wrangling" thường được sử dụng để mô tả các cuộc tranh cãi phức tạp hoặc kéo dài, đặc biệt trong các lĩnh vực pháp lý hoặc chính trị, phản ánh sự căng thẳng và sự không đồng thuận trong việc giải quyết xung đột.
Từ "wrangling" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường không xuất hiện trong các bài thi chính thức. Tuy nhiên, từ này thường thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến thương lượng hoặc tranh luận, đặc biệt trong các lĩnh vực chính trị, pháp lý và kinh doanh, nơi mà sự thương thảo hoặc giải quyết xung đột là phổ biến. Trong ngôn ngữ hàng ngày, nó có thể được sử dụng để chỉ việc tranh cãi hoặc thảo luận không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp