Bản dịch của từ Wrangling trong tiếng Việt

Wrangling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrangling (Noun)

ɹˈæŋgəlɪŋ
ɹˈæŋglɪŋ
01

Tranh chấp; phấn đấu.

Contention; gainstriving.

Ví dụ

The wrangling over the new policy caused tension in the community.

Cuộc tranh cãi về chính sách mới đã gây ra căng thẳng trong cộng đồng.

The political wrangling between the parties delayed the decision-making process.

Cuộc tranh cãi chính trị giữa các đảng đã làm trì hoãn quá trình ra quyết định.

The union leaders engaged in intense wrangling over the workers' rights.

Các lãnh đạo công đoàn đã tranh cãi gay gắt về quyền của người lao động.

02

Một cuộc tranh luận; một cuộc tranh luận gây tranh cãi; một cuộc ẩu đả.

A dispute; a contentious argument; a brawl.

Ví dụ

The wrangling between the two neighbors led to a heated argument.

Cuộc tranh cãi giữa hai người hàng xóm đã dẫn đến một cuộc tranh cãi nảy lửa.

The political wrangling over the new policy caused division among citizens.

Cuộc tranh cãi chính trị về chính sách mới đã gây ra sự chia rẽ giữa các công dân.

The family reunion ended in a wrangling over inheritance issues.

Cuộc đoàn tụ gia đình kết thúc trong cuộc tranh cãi về vấn đề thừa kế.

03

Tranh luận; tranh chấp; cãi nhau.

Dispute; disputation; quarreling.

Ví dụ

Social media wrangling can escalate quickly among online communities.

Tranh cãi trên mạng xã hội có thể leo thang nhanh chóng giữa các cộng đồng trực tuyến.

The wrangling over the new social policy caused division within the group.

Tranh cãi về chính sách xã hội mới đã gây ra sự chia rẽ trong nhóm.

The heated wrangling at the social event led to tensions among attendees.

Cuộc tranh cãi nảy lửa tại sự kiện xã hội đã dẫn đến căng thẳng giữa những người tham dự.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wrangling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wrangling

Không có idiom phù hợp