Bản dịch của từ Wrapped up trong tiếng Việt
Wrapped up
Wrapped up (Idiom)
She wrapped up her presentation on social media in 15 minutes.
Cô ấy kết thúc bài thuyết trình về truyền thông xã hội trong 15 phút.
The group discussion was not wrapped up due to time constraints.
Cuộc thảo luận nhóm không được kết thúc do hạn chế thời gian.
Did you manage to wrap up your essay about social issues?
Bạn đã kịp kết thúc bài luận về các vấn đề xã hội chưa?
She wrapped up her presentation with a call to action.
Cô ấy kết thúc bài thuyết trình của mình bằng một lời kêu gọi hành động.
He didn't want to get wrapped up in office politics.
Anh ấy không muốn bị cuốn vào chính trị văn phòng.
Did they wrap up the discussion before the time ran out?
Họ đã kết thúc cuộc thảo luận trước khi hết thời gian chưa?
Bày tỏ cảm xúc của ai đó một cách gói gọn.
To express someones feelings in a wrapped manner.
She wrapped up her speech with a heartfelt thank you.
Cô ấy kết thúc bài phát biểu của mình bằng lời cảm ơn chân thành.
They didn't wrap up the conversation before the meeting ended.
Họ không kết thúc cuộc trò chuyện trước khi cuộc họp kết thúc.
Did you manage to wrap up your presentation within the time limit?
Bạn có thể kết thúc bài thuyết trình của mình trong thời gian quy định không?
"Cụm từ 'wrapped up' thường được sử dụng để mô tả hành động hoàn tất hoặc kết thúc một nhiệm vụ, hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh, có thể phân biệt giữa phiên bản Anh và Mỹ, tuy nhiên, 'wrapped up' vẫn giữ nguyên nghĩa trong cả hai ngữ cảnh. Ở Anh, cụm từ này có thể nhấn mạnh về sự kết thúc một cách cụ thể, trong khi ở Mỹ, nó thường mang nghĩa thông thường hơn, như việc hoàn thành công việc. 'Wrapped up' cũng có thể chỉ sự bao bọc, gói ghém vật chất".
Cụm từ "wrapped up" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "wrap", xuất phát từ gốc tiếng Latin "rapere", có nghĩa là "nắm, bắt". Qua quá trình phát triển, "wrapped up" mang ý nghĩa bao bọc, gói lại, và còn thể hiện trạng thái hoàn thành hoặc kết thúc một công việc nào đó. Sự chuyển biến này cho thấy sự liên kết giữa hành động vật lý của việc bao bọc và trạng thái tâm lý của việc hoàn tất một nhiệm vụ.
Cụm từ "wrapped up" xuất hiện thường xuyên trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh cần diễn đạt ý tưởng một cách gọn gàng và súc tích. Trong ngữ cảnh học thuật, "wrapped up" thường được sử dụng để diễn tả việc kết thúc một công việc hoặc dự án. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, cụm này cũng thường được dùng để nói về việc hoàn thành một hoạt động hoặc một cuộc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp