Bản dịch của từ Wray trong tiếng Việt

Wray

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wray (Verb)

01

(lỗi thời) phản bội.

Obsolete to betray.

Ví dụ

She wrays her best friend by spreading rumors about her.

Cô ấy phản bội người bạn thân nhất bằng cách lan truyền tin đồn về cô ấy.

He never wrays his colleagues and always keeps their secrets.

Anh ấy không bao giờ phản bội đồng nghiệp và luôn giữ bí mật của họ.

Does she often wray others to gain personal benefits in social circles?

Cô ấy có thường phản bội người khác để đạt lợi ích cá nhân trong xã hội không?

02

(lỗi thời) tố cáo (một người).

Obsolete to denounce a person.

Ví dụ

She wrays her neighbor for being too noisy.

Cô ấy phê phán hàng xóm vì quá ồn ào.

He never wrays his classmates, always supportive instead.

Anh ấy không bao giờ phê phán bạn học, luôn ủng hộ thay vào đó.

Do you think it's appropriate to wray others in public?

Bạn nghĩ rằng việc phê phán người khác trước công chúng là thích hợp không?

03

(từ cũ) tiết lộ (bí mật).

Obsolete to reveal a secret.

Ví dụ

Wray divulged the truth about the scandal during the interview.

Wray đã tiết lộ sự thật về vụ bê bối trong cuộc phỏng vấn.

She didn't want to Wray the information to avoid causing trouble.

Cô ấy không muốn tiết lộ thông tin để tránh gây rắc rối.

Did Wray expose the corruption within the organization to the public?

Liệu Wray có tiết lộ về sự tham nhũng trong tổ chức cho công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wray/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wray

Không có idiom phù hợp