Bản dịch của từ Wray trong tiếng Việt
Wray

Wray (Verb)
She wrays her best friend by spreading rumors about her.
Cô ấy phản bội người bạn thân nhất bằng cách lan truyền tin đồn về cô ấy.
He never wrays his colleagues and always keeps their secrets.
Anh ấy không bao giờ phản bội đồng nghiệp và luôn giữ bí mật của họ.
Does she often wray others to gain personal benefits in social circles?
Cô ấy có thường phản bội người khác để đạt lợi ích cá nhân trong xã hội không?
She wrays her neighbor for being too noisy.
Cô ấy phê phán hàng xóm vì quá ồn ào.
He never wrays his classmates, always supportive instead.
Anh ấy không bao giờ phê phán bạn học, luôn ủng hộ thay vào đó.
Do you think it's appropriate to wray others in public?
Bạn nghĩ rằng việc phê phán người khác trước công chúng là thích hợp không?
Wray divulged the truth about the scandal during the interview.
Wray đã tiết lộ sự thật về vụ bê bối trong cuộc phỏng vấn.
She didn't want to Wray the information to avoid causing trouble.
Cô ấy không muốn tiết lộ thông tin để tránh gây rắc rối.
Did Wray expose the corruption within the organization to the public?
Liệu Wray có tiết lộ về sự tham nhũng trong tổ chức cho công chúng không?
"Wray" là một danh từ chỉ tên riêng, thường được sử dụng làm họ hoặc tên đầu tiên trong văn hóa phương Tây. Trong tiếng Anh, "Wray" không có nghĩa chung hay ngữ nghĩa đặc thù, nhưng có thể được tham chiếu về một số địa danh hoặc cá nhân nổi bật, chẳng hạn như George Wray, một nhân vật lịch sử. Việc sử dụng "Wray" chủ yếu tìm thấy trong bối cảnh cá nhân, không phân biệt kiểu Anh hay kiểu Mỹ. Tên này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay viết, nhưng có thể có cách phát âm khác nhau trong các phương ngữ khác nhau.
Từ "wray" có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ của Anh, được cho là xuất phát từ động từ "wray", có nghĩa là "che đậy" hay "trốn tránh". Trong bối cảnh lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động ngụy trang hoặc lẩn trốn khỏi ánh mắt của người khác. Ngày nay, "wray" còn được liên kết với khái niệm về sự bí ẩn hoặc sự che giấu, phản ánh tính chất nguyên thủy của nó trong việc mô tả những điều không thể nhìn thấy hay hiểu rõ.
Từ "wray" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn học và các tài liệu nghiên cứu, "wray" có thể xuất hiện như một danh từ chỉ một hình thức hoặc phương pháp, thường liên quan đến việc phân tích hoặc giải thích. Sự phổ biến của từ này chủ yếu tập trung vào các tình huống học thuật, đặc biệt trong ngữ cảnh nghiên cứu về ngôn ngữ và tư duy phản biện.