Bản dịch của từ Wreak vengeance trong tiếng Việt
Wreak vengeance

Wreak vengeance (Phrase)
The community leaders decided to wreak vengeance on the corrupt officials.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng quyết định trả thù những quan chức tham nhũng.
They did not want to wreak vengeance against their former neighbors.
Họ không muốn trả thù những người hàng xóm cũ của mình.
Will the citizens wreak vengeance after the unfair election results?
Liệu công dân có trả thù sau kết quả bầu cử không công bằng không?
Cụm từ "wreak vengeance" có nghĩa là thực hiện hành động trả thù hoặc báo thù một cách mạnh mẽ và quyết liệt. Trong tiếng Anh, "wreak" có gốc từ ngôn ngữ Bắc Âu, có nghĩa là gây ra hoặc tạo ra, trong khi "vengeance" chỉ hành động trả thù hoặc sự phục thù. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn học và ngữ cảnh mô tả các tình huống xung đột hoặc phản ứng cảm xúc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và nghĩa cơ bản không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong các tác phẩm văn học hoặc khẩu ngữ.
Cụm từ "wreak vengeance" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "wreak" bắt nguồn từ từ gốc tiếng Đức cổ "wrecan", mang nghĩa gây ra hay phạt, và "vengeance" đến từ tiếng Latin "vindicta", có nghĩa là trừng phạt hoặc báo thù. Thuật ngữ này phản ánh một hành động mạnh mẽ nhằm tái lập công lý thông qua việc trừng phạt kẻ đã gây ra thiệt hại. Nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sắc thái về sự trả thù, thể hiện ý muốn tái hiện những gì đã mất.
Cụm từ "wreak vengeance" thường gặp trong các bài luận và phần viết của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về động lực hành động hoặc hậu quả của hành vi. Tần suất xuất hiện của cụm này có thể được ghi nhận trong IELTS Writing Task 2 và các bài đọc thuộc lĩnh vực xã hội, tâm lý học. Ngoài ra, "wreak vengeance" còn được sử dụng trong văn học và phim ảnh để diễn tả những hành động trả thù mạnh mẽ, thường liên quan đến khái niệm về công lý hoặc bất công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp