Bản dịch của từ Wristlets trong tiếng Việt

Wristlets

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wristlets (Noun)

ɹˈɪsəltəs
ɹˈɪsəltəs
01

Một dải hoặc vòng đeo tay để bao quanh cổ tay, đặc biệt là một vòng có gắn đồng hồ đeo tay.

A band or bracelet for encircling the wrist especially one with a wristwatch attached.

Ví dụ

I bought colorful wristlets for my friends at the party last week.

Tôi đã mua những chiếc vòng tay nhiều màu cho bạn bè tại bữa tiệc tuần trước.

Many people do not wear wristlets during formal social events.

Nhiều người không đeo vòng tay trong các sự kiện xã hội trang trọng.

Did you see those stylish wristlets at the fashion show yesterday?

Bạn có thấy những chiếc vòng tay thời trang tại buổi trình diễn thời trang hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wristlets/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wristlets

Không có idiom phù hợp