Bản dịch của từ Wristlets trong tiếng Việt
Wristlets

Wristlets (Noun)
Một dải hoặc vòng đeo tay để bao quanh cổ tay, đặc biệt là một vòng có gắn đồng hồ đeo tay.
A band or bracelet for encircling the wrist especially one with a wristwatch attached.
I bought colorful wristlets for my friends at the party last week.
Tôi đã mua những chiếc vòng tay nhiều màu cho bạn bè tại bữa tiệc tuần trước.
Many people do not wear wristlets during formal social events.
Nhiều người không đeo vòng tay trong các sự kiện xã hội trang trọng.
Did you see those stylish wristlets at the fashion show yesterday?
Bạn có thấy những chiếc vòng tay thời trang tại buổi trình diễn thời trang hôm qua không?
Họ từ
Túi đeo tay (wristlets) là một loại phụ kiện thời trang nhỏ gọn, thường được thiết kế với quai đeo để mang quanh cổ tay, giúp người sử dụng dễ dàng di chuyển mà không cần túi lớn. Trong tiếng Anh, "wristlet" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau ở từng khu vực. Ở Anh, thuật ngữ này có thể chỉ chung cho các loại túi nhỏ, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ dạng túi đựng nhỏ hơn, thường dùng để đựng đồ cá nhân như điện thoại hay ví.
Từ "wristlet" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "wrist" nghĩa là cổ tay, kết hợp với hậu tố "-let", biểu thị sự nhỏ bé hoặc có tính chất phụ. Cụm từ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 để chỉ những phụ kiện nhỏ gọn có thể đeo qua cổ tay, thường được sử dụng để chứa đồ vật cá nhân như tiền, điện thoại. Ý nghĩa hiện tại của "wristlet" phản ánh sự tiện ích và thời trang trong đời sống hiện đại, phục vụ cho nhu cầu di chuyển linh hoạt.
Từ "wristlets" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nói và Viết, vì nó thuộc về lĩnh vực thời trang và phụ kiện cá nhân. Trong khi đó, trong kỹ năng Nghe và Đọc, "wristlets" có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến mua sắm hoặc phong cách sống. Nói chung, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh bán lẻ, quảng cáo sản phẩm thời trang và các cuộc trò chuyện về phong cách cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp