Bản dịch của từ Wynn trong tiếng Việt

Wynn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wynn (Noun)

wɪn
wˈɪn
01

Một chữ rune, được sử dụng trong tiếng anh cổ và trung cổ, sau này được thay thế bằng w.

A runic letter used in old and middle english later replaced by w.

Ví dụ

Wynn was commonly used in Old English texts for writing.

Wynn thường được sử dụng trong văn bản tiếng Anh cổ.

Some students confuse wynn with the letter w in IELTS writing.

Một số học sinh nhầm lẫn wynn với chữ w trong viết IELTS.

Was wynn used in Middle English speaking as well?

Wynn được sử dụng trong nói tiếng Anh trung cổ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wynn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wynn

Không có idiom phù hợp