Bản dịch của từ Xanthophyll trong tiếng Việt

Xanthophyll

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xanthophyll (Noun)

01

Sắc tố thực vật caroten màu vàng hoặc nâu tạo nên màu sắc mùa thu của lá.

A yellow or brown carotenoid plant pigment which causes the autumn colours of leaves.

Ví dụ

Xanthophyll gives leaves their yellow color during autumn in New York.

Xanthophyll làm cho lá có màu vàng vào mùa thu ở New York.

Xanthophyll does not appear in leaves during spring in California.

Xanthophyll không xuất hiện trên lá vào mùa xuân ở California.

Does xanthophyll affect leaf colors in parks during autumn festivals?

Xanthophyll có ảnh hưởng đến màu lá trong công viên vào lễ hội mùa thu không?

Dạng danh từ của Xanthophyll (Noun)

SingularPlural

Xanthophyll

Xanthophylls

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/xanthophyll/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xanthophyll

Không có idiom phù hợp