Bản dịch của từ Xenograft trong tiếng Việt

Xenograft

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xenograft (Noun)

01

Ghép mô hoặc ghép nội tạng từ người hiến tặng thuộc loài khác với người nhận.

A tissue graft or organ transplant from a donor of a different species from the recipient.

Ví dụ

The xenograft from a pig helped save John's life last year.

Xenograft từ lợn đã giúp cứu sống John năm ngoái.

Many people do not trust xenografts for medical treatments in society.

Nhiều người không tin tưởng vào xenograft trong các phương pháp điều trị.

Are xenografts a safe option for organ transplants in modern medicine?

Liệu xenograft có phải là lựa chọn an toàn cho cấy ghép nội tạng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Xenograft cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xenograft

Không có idiom phù hợp