Bản dịch của từ Xenograft trong tiếng Việt
Xenograft
Noun [U/C]
Xenograft (Noun)
Ví dụ
The xenograft from a pig helped save John's life last year.
Xenograft từ lợn đã giúp cứu sống John năm ngoái.
Many people do not trust xenografts for medical treatments in society.
Nhiều người không tin tưởng vào xenograft trong các phương pháp điều trị.
Are xenografts a safe option for organ transplants in modern medicine?
Liệu xenograft có phải là lựa chọn an toàn cho cấy ghép nội tạng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Xenograft
Không có idiom phù hợp