Bản dịch của từ Xenograft trong tiếng Việt
Xenograft

Xenograft (Noun)
The xenograft from a pig helped save John's life last year.
Xenograft từ lợn đã giúp cứu sống John năm ngoái.
Many people do not trust xenografts for medical treatments in society.
Nhiều người không tin tưởng vào xenograft trong các phương pháp điều trị.
Are xenografts a safe option for organ transplants in modern medicine?
Liệu xenograft có phải là lựa chọn an toàn cho cấy ghép nội tạng không?
Xenograft là thuật ngữ trong y học, chỉ sự cấy ghép mô hoặc cơ quan từ một loài khác vào cơ thể của một loài khác. Đây là một phương pháp được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu sinh học tế bào và điều trị bệnh. Xenograft thường khác với allograft (cấy ghép giữa các cá thể cùng loài) và autograft (cấy ghép mô từ chính cơ thể bệnh nhân). Việc sử dụng xenograft có thể gặp phải phản ứng miễn dịch mạnh mẽ hơn so với các loại cấy ghép khác.
Từ "xenograft" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "xenos" nghĩa là "lạ" hoặc "ngoại lai" và "graft" xuất phát từ tiếng Anh cổ "grafter", có nghĩa là "cấy ghép". Khái niệm này được phát triển trong y học để chỉ quy trình cấy ghép mô hoặc cơ quan từ một loài khác sang cơ thể của một loài khác. Sự kết hợp giữa hai phần này phản ánh chính xác bản chất của phương pháp này, trong đó sự tương giao giữa các loài đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu và điều trị y tế hiện đại.
Từ "xenograft" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nghe, nơi chủ đề y học và sinh học có thể được đề cập. Tuy nhiên, trong bối cảnh nghiên cứu y khoa, "xenograft" thường được sử dụng để chỉ quá trình cấy ghép mô từ loài này sang loài khác, thường trong các thí nghiệm và điều trị y tế. Từ này cũng xuất hiện trong các bài báo khoa học và tài liệu nghiên cứu liên quan đến cấy ghép và sinh học phân tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp