Bản dịch của từ Xenops trong tiếng Việt

Xenops

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xenops (Noun)

zˈɛnəps
zˈɛnəps
01

Bất kỳ loài chim nhiệt đới nào thuộc chi xenops, megaxenops và microxenops, được tìm thấy ở trung và nam mỹ.

Any of the tropical birds in the genera xenops megaxenops and microxenops found in central and south america.

Ví dụ

Xenops are small tropical birds with distinctive long, curved bills.

Xenops là những con chim nhiệt đới nhỏ có mỏ cong dài đặc trưng.

There are no Xenops native to North America.

Không có Xenops nào sống bản địa ở Bắc Mỹ.

Are Xenops known for their unique foraging behavior in the wild?

Xenops có nổi tiếng với cách ăn kiếm thức ăn độc đáo ở tự nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/xenops/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xenops

Không có idiom phù hợp