Bản dịch của từ Xeroxed trong tiếng Việt
Xeroxed

Xeroxed (Verb)
Để tạo một bản sao của tài liệu bằng quy trình xerographic.
To make a copy of a document using a xerographic process.
I xeroxed my resume for the job fair last week.
Tôi đã sao chép sơ yếu lý lịch cho hội chợ việc làm tuần trước.
She did not xerox the report for the meeting today.
Cô ấy đã không sao chép báo cáo cho cuộc họp hôm nay.
Did you xerox the flyers for the community event?
Bạn đã sao chép tờ rơi cho sự kiện cộng đồng chưa?
Xeroxed (Adjective)
Được sao chép bằng quy trình xerographic.
Copied using a xerographic process.
The flyer was xeroxed for the community event last Saturday.
Tờ rơi đã được photocopy cho sự kiện cộng đồng thứ Bảy tuần trước.
The documents were not xeroxed properly, causing delays in the meeting.
Các tài liệu đã không được photocopy đúng cách, gây ra sự chậm trễ trong cuộc họp.
Were the invitations xeroxed before sending them out to everyone?
Các lời mời đã được photocopy trước khi gửi cho mọi người chưa?
Họ từ
Từ "xeroxed" là động từ quá khứ của "xerox", có nguồn gốc từ tên thương hiệu Xerox Corp, công ty sản xuất máy photocopy. Trong tiếng Anh, "xeroxed" nghĩa là sao chép một tài liệu bằng máy photocopy. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng từ này tương tự nhau, tuy nhiên, ở Anh, từ "photocopied" thường phổ biến hơn, trong khi "xeroxed" thường được sử dụng nhiều hơn ở Mỹ. Cả hai từ đều mang tính chất chuyên môn và không thích hợp cho văn viết trang trọng.
Từ "xeroxed" xuất phát từ tên thương hiệu Xerox, một công ty nổi bật trong lĩnh vực sản xuất máy photocopy. Từ gốc "Xerox" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "xeros", có nghĩa là "khô", ám chỉ một phương pháp sao chép sử dụng bột mực khô. Kể từ những năm 1960, "xeroxed" đã trở thành động từ phổ biến để chỉ hành động sao chép tài liệu, phản ánh sự phát triển công nghệ và thói quen văn phòng hiện đại.
Xeroxed là một từ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tài liệu, sao chép, hoặc công việc văn phòng. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thực tiễn như sao chép tài liệu trong văn phòng hoặc lĩnh vực giáo dục, nhưng ít khi được khai thác trong ngữ cảnh học thuật.