Bản dịch của từ Xerox trong tiếng Việt

Xerox

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xerox(Noun)

ˈɛksərˌɒks
ˈzɪrɑks
01

Một công ty nổi tiếng trong việc sản xuất máy photocopy và máy in.

A company known for producing photocopiers and printers

Ví dụ
02

Từ chung cho một tài liệu được photocopy

A generic term for a photocopied document

Ví dụ
03

Tên thương hiệu cho một loại máy photocopy

A brand name for a type of photocopier

Ví dụ

Họ từ