Bản dịch của từ Yachts trong tiếng Việt
Yachts

Yachts (Noun)
Many people enjoy sailing on luxury yachts during summer vacations.
Nhiều người thích đi thuyền buồm sang trọng vào kỳ nghỉ hè.
Not everyone can afford to buy expensive yachts for leisure.
Không phải ai cũng có khả năng mua du thuyền đắt tiền để giải trí.
Do you think yachts are a good investment for social events?
Bạn có nghĩ rằng du thuyền là một khoản đầu tư tốt cho sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Yachts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Yacht | Yachts |
Yachts (Verb)
They often yacht along the coast of California during summer vacations.
Họ thường đi du thuyền dọc bờ biển California vào mùa hè.
She does not yacht in winter because it is too cold.
Cô ấy không đi du thuyền vào mùa đông vì quá lạnh.
Do you yacht every weekend with your friends in Miami?
Bạn có đi du thuyền mỗi cuối tuần với bạn bè ở Miami không?
Họ từ
Từ "yacht" chỉ một loại phương tiện đi lại trên nước cao cấp, thường được sử dụng cho mục đích giải trí hoặc đua thuyền. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đối đồng nhất ở cả Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút; trong tiếng Anh Anh, "yacht" phát âm gần giống như /jɒt/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ là /jɑt/. Về mặt nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "yacht" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "jacht", có nghĩa là "săn bắt". Từ này được sử dụng để chỉ những chiếc thuyền nhỏ được thiết kế cho việc đi câu cá và săn bắn. Vào thế kỷ 17, "jacht" được người Thụy Điển tiếp nhận và sau đó du nhập vào tiếng Anh. Hiện nay, thuật ngữ này chỉ những chiếc thuyền sang trọng, thường dùng cho mục đích giải trí và nghỉ dưỡng, phản ánh sự chuyển biến từ công cụ săn bắn sang phương tiện thư giãn.
Từ "yachts" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường chỉ xuất hiện trong bối cảnh cụ thể liên quan đến du thuyền và thể thao dưới nước. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng trong ngành du lịch, giải trí và thương mại liên quan đến các hoạt động thể thao hoặc nghỉ dưỡng trên biển. Sự hạn chế trong tần suất sử dụng phản ánh tính chất chuyên biệt của từ này.