Bản dịch của từ Yachts trong tiếng Việt

Yachts

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yachts (Noun)

jˈɑts
jˈɑts
01

Một chiếc thuyền buồm lớn được sử dụng chủ yếu để đi du ngoạn.

A large sailboat used mainly for pleasure cruising.

Ví dụ

Many people enjoy sailing on luxury yachts during summer vacations.

Nhiều người thích đi thuyền buồm sang trọng vào kỳ nghỉ hè.

Not everyone can afford to buy expensive yachts for leisure.

Không phải ai cũng có khả năng mua du thuyền đắt tiền để giải trí.

Do you think yachts are a good investment for social events?

Bạn có nghĩ rằng du thuyền là một khoản đầu tư tốt cho sự kiện xã hội không?

Dạng danh từ của Yachts (Noun)

SingularPlural

Yacht

Yachts

Yachts (Verb)

jˈɑts
jˈɑts
01

Đi thuyền hoặc di chuyển trên du thuyền.

To sail or move in a yacht.

Ví dụ

They often yacht along the coast of California during summer vacations.

Họ thường đi du thuyền dọc bờ biển California vào mùa hè.

She does not yacht in winter because it is too cold.

Cô ấy không đi du thuyền vào mùa đông vì quá lạnh.

Do you yacht every weekend with your friends in Miami?

Bạn có đi du thuyền mỗi cuối tuần với bạn bè ở Miami không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Yachts cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yachts

Không có idiom phù hợp