Bản dịch của từ Yachts trong tiếng Việt
Yachts
Yachts (Noun)
Many people enjoy sailing on luxury yachts during summer vacations.
Nhiều người thích đi thuyền buồm sang trọng vào kỳ nghỉ hè.
Not everyone can afford to buy expensive yachts for leisure.
Không phải ai cũng có khả năng mua du thuyền đắt tiền để giải trí.
Do you think yachts are a good investment for social events?
Bạn có nghĩ rằng du thuyền là một khoản đầu tư tốt cho sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Yachts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Yacht | Yachts |
Yachts (Verb)
They often yacht along the coast of California during summer vacations.
Họ thường đi du thuyền dọc bờ biển California vào mùa hè.
She does not yacht in winter because it is too cold.
Cô ấy không đi du thuyền vào mùa đông vì quá lạnh.
Do you yacht every weekend with your friends in Miami?
Bạn có đi du thuyền mỗi cuối tuần với bạn bè ở Miami không?