Bản dịch của từ Cruise trong tiếng Việt
Cruise

Cruise (Noun)
They went on a luxurious cruise to the Caribbean islands.
Họ đã có một chuyến du ngoạn sang trọng đến các hòn đảo Caribe.
The social event was a cruise along the river with friends.
Sự kiện xã hội là một chuyến du ngoạn dọc sông với bạn bè.
The cruise ship hosted a party for the social club members.
Tàu du lịch đã tổ chức một bữa tiệc cho các thành viên câu lạc bộ xã hội.
Dạng danh từ của Cruise (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cruise | Cruises |
Kết hợp từ của Cruise (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Boat cruise Du thuyền | We enjoyed a beautiful boat cruise on lake michigan last summer. Chúng tôi đã tận hưởng một chuyến du thuyền tuyệt đẹp trên hồ michigan mùa hè qua. |
River cruise Du thuyền trên sông | The river cruise in paris was a delightful experience for everyone. Chuyến du thuyền trên sông ở paris là trải nghiệm thú vị cho mọi người. |
Honeymoon cruise Du thuyền trăng mật | John and mary enjoyed their honeymoon cruise in the caribbean last summer. John và mary đã tận hưởng tuần trăng mật trên du thuyền ở caribbean mùa hè trước. |
Pleasure cruise Chuyến du ngoạn thư giãn | The pleasure cruise around miami was a delightful experience for everyone. Chuyến du thuyền vui vẻ quanh miami là trải nghiệm tuyệt vời cho mọi người. |
Caribbean cruise Chuyến du thuyền ở vùng caribbean | Many families enjoy a caribbean cruise during summer vacation each year. Nhiều gia đình thích đi du thuyền caribbean vào kỳ nghỉ hè hàng năm. |
Cruise (Verb)
Đi thuyền quanh vùng không có điểm đến chính xác, đặc biệt là để giải trí.
Sail about in an area without a precise destination, especially for pleasure.
They decided to cruise around the Caribbean on their honeymoon.
Họ quyết định đi du lịch vòng quanh vùng biển Caribe trong tuần trăng mật.
The group of friends planned to cruise along the coast for fun.
Nhóm bạn lên kế hoạch đi du lịch dọc bờ biển để giải trí.
Many people enjoy cruising to different countries to explore new cultures.
Nhiều người thích đi du lịch đến các quốc gia khác nhau để khám phá những nền văn hóa mới.
She decided to cruise around the city in her convertible car.
Cô quyết định đi du ngoạn quanh thành phố trên chiếc ô tô mui trần của mình.
The yacht will cruise along the coast during the sunset party.
Du thuyền sẽ đi dọc bờ biển trong bữa tiệc hoàng hôn.
We plan to cruise to the Bahamas for our summer vacation.
Chúng tôi dự định đi du ngoạn đến Bahamas để nghỉ hè.
The toddler cruised around the living room, holding on to the sofa.
Trẻ mới biết đi đi vòng quanh phòng khách, bám vào ghế sofa.
She watched her baby cruise along the coffee table with a smile.
Cô mỉm cười nhìn con mình di chuyển dọc theo bàn cà phê.
Parents often encourage their children to cruise before taking first steps.
Cha mẹ thường khuyến khích con đi dạo trước khi bước những bước đầu tiên.
Dạng động từ của Cruise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cruise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cruised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cruised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cruises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cruising |
Họ từ
Từ "cruise" có nghĩa chung là hành trình biển, thường liên quan đến việc di chuyển bằng tàu thủy để tham quan hoặc nghỉ dưỡng. Trong tiếng Anh Mỹ, "cruise" thường được sử dụng để chỉ cả trải nghiệm và hành trình, như trong câu "We're going on a cruise". Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng có thể nhấn mạnh đến tính chất du lịch nhiều hơn. Về mặt phát âm, cả hai biến thể đều tương tự nhau nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu.
Từ "cruise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crescere", có nghĩa là "tăng trưởng" hoặc "phát triển". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "cruiser", chỉ hành trình trên biển. Trong tiếng Anh, "cruise" ban đầu diễn tả sự di chuyển từ từ, có kiểm soát trên biển. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ dùng để chỉ việc đi biển mà còn đã mở rộng ra các hành trình du lịch, thể hiện tính chất thư giãn và khám phá.
Từ "cruise" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến chủ đề du lịch và giải trí. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả trải nghiệm du lịch trên biển hoặc để thảo luận về các dịch vụ du lịch nghỉ dưỡng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng không, "cruise" cũng ám chỉ việc bay ở tốc độ ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



