Bản dịch của từ Yamen trong tiếng Việt
Yamen

Yamen (Noun)
The yamen was where the emperor's officials conducted their duties.
Yamen là nơi quan chức của hoàng đế thực hiện nhiệm vụ của họ.
There was no access to the yamen without proper authorization.
Không có quyền truy cập vào yamen nếu không có sự cho phép chính thức.
Did you visit the yamen during your trip to ancient China?
Bạn đã thăm yamen trong chuyến đi của mình đến Trung Quốc cổ đại chưa?
Yamen (từ Hán-Việt: "dinh" hoặc "chính quyền") là một thuật ngữ lịch sử chỉ các cơ quan hành chính ở Trung Quốc trong thời kỳ phong kiến. Từ này thường được sử dụng để chỉ trụ sở của quan chức địa phương, nơi thực hiện các chức năng hành chính và tư pháp. Trong tiếng Anh, "yamen" không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Yamen thể hiện sức mạnh của chính quyền trong bối cảnh văn hóa và lịch sử Trung Quốc.
Từ "yamen" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, được phiên âm từ chữ Hán "衙门" (yámen), chỉ các cơ sở hành chính của triều đình. Trong tiếng Latinh, thuật ngữ này không có nguồn gốc trực tiếp, nhưng "yamen" đã được du nhập qua các tài liệu lịch sử và văn hóa phương Đông. Từ thế kỷ 19, nó được sử dụng trong ngữ cảnh phương Tây để chỉ những loại văn phòng, cơ quan chính quyền tương tự tại Trung Quốc, giữ lại tính chính thức trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "yamen" không phổ biến trong các bài thi IELTS, cụ thể là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng khá thấp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "yamen" có thể được sử dụng để chỉ các cơ quan hành chính hoặc tư pháp trong các xã hội truyền thống châu Á, đặc biệt ở Trung Quốc, nơi nó liên quan đến các vấn đề hành chính. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử, văn hóa hoặc trong các tác phẩm nghiên cứu về xã hội.