Bản dịch của từ Yardage trong tiếng Việt

Yardage

Noun [U/C]

Yardage (Noun)

jˈɑɹdɪdʒ
jˈɑɹdɪdʒ
01

Khoảng cách hoặc chiều dài được đo bằng thước.

A distance or length measured in yards.

Ví dụ

The football player gained significant yardage during the game.

Cầu thủ bóng đá đã giành được quãng đường đáng kể trong trận đấu.

The marathon runner covered a long yardage in the race.

Vận động viên marathon đã vượt qua một quãng đường dài trong cuộc đua.

02

Việc sử dụng sân để chứa hoặc nuôi động vật hoặc trả tiền cho việc sử dụng đó.

The use of a yard for storage or the keeping of animals, or payment for such use.

Ví dụ

The yardage behind the house is used to keep chickens.

Khuôn viên phía sau nhà được sử dụng để nuôi gà.

They charge a monthly fee for yardage of livestock.

Họ thu phí hàng tháng cho việc nuôi gia súc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yardage

Không có idiom phù hợp