Bản dịch của từ Yardage trong tiếng Việt
Yardage
Noun [U/C]
Yardage (Noun)
jˈɑɹdɪdʒ
jˈɑɹdɪdʒ
Ví dụ
The football player gained significant yardage during the game.
Cầu thủ bóng đá đã giành được quãng đường đáng kể trong trận đấu.
The marathon runner covered a long yardage in the race.
Vận động viên marathon đã vượt qua một quãng đường dài trong cuộc đua.
Ví dụ
The yardage behind the house is used to keep chickens.
Khuôn viên phía sau nhà được sử dụng để nuôi gà.
They charge a monthly fee for yardage of livestock.
Họ thu phí hàng tháng cho việc nuôi gia súc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Yardage
Không có idiom phù hợp