Bản dịch của từ Yardage trong tiếng Việt
Yardage

Yardage (Noun)
The football player gained significant yardage during the game.
Cầu thủ bóng đá đã giành được quãng đường đáng kể trong trận đấu.
The marathon runner covered a long yardage in the race.
Vận động viên marathon đã vượt qua một quãng đường dài trong cuộc đua.
The charity walk aimed to raise funds per yardage walked.
Cuộc đi bộ từ thiện nhằm mục tiêu gây quỹ theo mỗi quãng đường đi bộ.
The yardage behind the house is used to keep chickens.
Khuôn viên phía sau nhà được sử dụng để nuôi gà.
They charge a monthly fee for yardage of livestock.
Họ thu phí hàng tháng cho việc nuôi gia súc.
The community agreed to share the yardage for communal purposes.
Cộng đồng đã đồng ý chia sẻ khuôn viên cho mục đích cộng đồng.
Họ từ
Yardage là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt là trong golf và bóng đá, để chỉ khoảng cách đo bằng đơn vị yard. Trong golf, yardage thường đề cập đến khoảng cách từ tee đến green. Trong khi đó, trong lĩnh vực xây dựng, yardage có thể ám chỉ số lượng vật liệu cần thiết tính theo yard vuông hoặc yard khối. Thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm "a" hơn.
Từ "yardage" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "yard", có nghĩa là "thước đo" và gốc từ tiếng Latin "iaculum" có nghĩa là "đo chiều dài". Từ "yard" được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ một đơn vị đo lường, và khi kết hợp với hậu tố "-age", từ này chỉ sự tích lũy hoặc tổng hợp. Ngày nay, "yardage" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao, như bóng đá và golf, để chỉ khoảng cách hoặc chiều dài cần thiết, phản ánh sự phát triển từ đơn vị đo lường sang khái niệm về khoảng cách cụ thể trong hoạt động thể thao.
Từ "yardage" có tần suất xuất hiện nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về thể thao hoặc đo lường. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, "yardage" thường được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là golf và bóng đá Mỹ, để chỉ khoảng cách tính bằng yard. Từ này cũng có thể được áp dụng trong lĩnh vực xây dựng khi đề cập đến vật liệu cần thiết cho một dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp