Bản dịch của từ Yawp trong tiếng Việt
Yawp

Yawp (Noun)
The yawp of excitement echoed through the crowd.
Tiếng kêu hồi hộp vang lên qua đám đông.
Her yawp of joy was contagious, spreading smiles around.
Tiếng kêu vui mừng của cô ấy lây lan, khiến mọi người cười.
The baby's yawp woke up the entire neighborhood in the morning.
Tiếng kêu của em bé đánh thức cả khu phố vào buổi sáng.
Yawp (Verb)
During the protest, the crowd began to yawp loudly for change.
Trong cuộc biểu tình, đám đông bắt đầu hét to về sự thay đổi.
The frustrated citizens yawped their demands outside the government building.
Các công dân bực tức hét lên yêu cầu của họ bên ngoài tòa nhà chính phủ.
She yawped in excitement when her team won the championship.
Cô ấy hét lên trong phấn khích khi đội của cô ấy giành chức vô địch.
Họ từ
Yawp là một từ tiếng Anh có nghĩa là phát ra âm thanh ồn ào, lạ lùng hoặc khó nghe, thường được dùng để mô tả tiếng kêu của động vật hoặc tiếng người la hét. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và ít được sử dụng trong văn cảnh hiện đại. Trong tiếng Anh Mỹ, yawp không có phiên bản khác biệt như ở tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, nó có thể thể hiện sắc thái văn học trong các tác phẩm như "The Adventures of Huckleberry Finn" của Mark Twain.
Từ "yawp" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "yappe" hoặc "yap", ám chỉ tiếng kêu hoặc tiếng ồn ào. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 để chỉ một âm thanh lớn, thường mang tính chất thô thiển hoặc gây phiền nhiễu. Ý nghĩa hiện tại của "yawp" phản ánh sự liên kết với âm thanh lộn xộn và sự thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, phù hợp với cảm giác náo động và dễ nhận biết trong giao tiếp.
Từ "yawp" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường hiếm gặp và chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật để diễn tả âm thanh ồn ào hoặc tiếng kêu lớn. Ngoài ra, "yawp" còn được dùng trong các cuộc thảo luận về văn hóa hoặc xã hộ để chỉ sự thể hiện mạnh mẽ, thường mang tính châm biếm hoặc phê phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp