Bản dịch của từ Yawp trong tiếng Việt

Yawp

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yawp (Noun)

jɑp
jɑp
01

Tiếng kêu hoặc tiếng la hét gay gắt hoặc khàn khàn.

A harsh or hoarse cry or yelp.

Ví dụ

The yawp of excitement echoed through the crowd.

Tiếng kêu hồi hộp vang lên qua đám đông.

Her yawp of joy was contagious, spreading smiles around.

Tiếng kêu vui mừng của cô ấy lây lan, khiến mọi người cười.

The baby's yawp woke up the entire neighborhood in the morning.

Tiếng kêu của em bé đánh thức cả khu phố vào buổi sáng.

Yawp (Verb)

jɑp
jɑp
01

Hét lên hoặc kêu lên khàn khàn.

Shout or exclaim hoarsely.

Ví dụ

During the protest, the crowd began to yawp loudly for change.

Trong cuộc biểu tình, đám đông bắt đầu hét to về sự thay đổi.

The frustrated citizens yawped their demands outside the government building.

Các công dân bực tức hét lên yêu cầu của họ bên ngoài tòa nhà chính phủ.

She yawped in excitement when her team won the championship.

Cô ấy hét lên trong phấn khích khi đội của cô ấy giành chức vô địch.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yawp/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yawp

Không có idiom phù hợp