Bản dịch của từ Yawping trong tiếng Việt

Yawping

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yawping (Verb)

jˈɔpɨŋ
jˈɔpɨŋ
01

Thốt ra một tiếng kêu lớn, dài và đầy cảm xúc; than vãn.

To utter a loud long emotional cry wail.

Ví dụ

The crowd was yawping for justice during the protest last week.

Đám đông đã kêu gào đòi công lý trong cuộc biểu tình tuần trước.

They did not stop yawping about the unfair treatment in society.

Họ không ngừng kêu gào về sự đối xử bất công trong xã hội.

Are people yawping loudly for change in the community now?

Có phải mọi người đang kêu gào mạnh mẽ cho sự thay đổi trong cộng đồng không?

Yawping (Noun)

jˈɔpɨŋ
jˈɔpɨŋ
01

Một tiếng khóc lớn, dài và đầy cảm xúc; than vãn.

A loud long emotional cry wail.

Ví dụ

The crowd began yawping when the news of the protest spread.

Đám đông bắt đầu kêu gào khi tin tức về cuộc biểu tình lan ra.

Many people did not start yawping during the peaceful demonstration.

Nhiều người không bắt đầu kêu gào trong cuộc biểu tình hòa bình.

Why were the activists yawping at the city council meeting yesterday?

Tại sao các nhà hoạt động lại kêu gào trong cuộc họp hội đồng thành phố hôm qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yawping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yawping

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.