Bản dịch của từ Yawping trong tiếng Việt
Yawping

Yawping (Verb)
The crowd was yawping for justice during the protest last week.
Đám đông đã kêu gào đòi công lý trong cuộc biểu tình tuần trước.
They did not stop yawping about the unfair treatment in society.
Họ không ngừng kêu gào về sự đối xử bất công trong xã hội.
Are people yawping loudly for change in the community now?
Có phải mọi người đang kêu gào mạnh mẽ cho sự thay đổi trong cộng đồng không?
Yawping (Noun)
The crowd began yawping when the news of the protest spread.
Đám đông bắt đầu kêu gào khi tin tức về cuộc biểu tình lan ra.
Many people did not start yawping during the peaceful demonstration.
Nhiều người không bắt đầu kêu gào trong cuộc biểu tình hòa bình.
Why were the activists yawping at the city council meeting yesterday?
Tại sao các nhà hoạt động lại kêu gào trong cuộc họp hội đồng thành phố hôm qua?
Họ từ
Yawping là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tiếng kêu lớn hoặc tiếng la hét, thể hiện sự không hài lòng hoặc phàn nàn. Từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh mô tả những âm thanh lớn, khó chịu, thường mang tính châm biếm. Từ này ít phổ biến trong tiếng Anh Anh và Mỹ, nhưng nếu được dùng, chúng đều mang ý nghĩa tương tự mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong trang trọng, "yawping" ít khi xuất hiện.
Từ "yawping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "yawp", xuất phát từ tiếng Latin "yapper", có nghĩa là "kêu la" hoặc "hét". Lịch sử của từ này bắt nguồn từ việc mô tả âm thanh ồn ào và sự kêu gọi, thể hiện một cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự phản kháng. Trong sử dụng hiện đại, "yawping" thường chỉ hành động phát ra tiếng kêu lớn, thể hiện sự hùng hồn hoặc sự phẫn nộ, kết nối từ nguyên lý âm thanh với bối cảnh giao tiếp ngôn ngữ mang tính mạnh mẽ.
Từ "yawping" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading, khi liên quan đến mô tả âm thanh hoặc hành động ồn ào. Trong các ngữ cảnh khác, "yawping" thường được sử dụng để chỉ các âm thanh lớn, lộn xộn, hoặc những cá nhân nói theo cách ồn ào, thể hiện sự phấn khích hoặc tức giận, thường trong các tình huống xã hội hoặc nghệ thuật.