Bản dịch của từ Yay trong tiếng Việt
Yay

Yay (Interjection)
Thể hiện sự chiến thắng, sự chấp thuận hoặc khuyến khích.
Yay! I got a perfect score on my IELTS writing test!
Vui quá! Tôi đã đạt được điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra viết IELTS!
No one likes to hear 'yay' when they receive a low score.
Không ai thích nghe 'yay' khi họ nhận được điểm thấp.
Did you shout 'yay' after finishing your IELTS speaking section?
Bạn có hò 'yay' sau khi hoàn thành phần thi nói IELTS không?
Yay! I finally passed the IELTS exam with a high score.
Vui quá! Cuối cùng tôi đã vượt qua kỳ thi IELTS với điểm cao.
No one said 'yay' when I announced my IELTS results.
Không ai nói 'vui quá' khi tôi công bố kết quả IELTS của mình.
Yay (Adverb)
Yay, I scored 8 in IELTS writing!
Vui, tôi đạt 8 điểm ở phần viết IELTS!
She wasn't yay happy with her speaking test results.
Cô ấy không vui với kết quả bài thi nói của mình.
Did you yay finish writing your essay on time?
Bạn đã hoàn thành bài luận của mình đúng hạn chưa?
Yay, I scored 8.5 in IELTS writing!
Vui quá, tôi đạt 8.5 điểm ở phần viết IELTS!
She didn't feel yay about her speaking test results.
Cô ấy không cảm thấy phấn khích với kết quả bài thi nói của mình.
Từ "yay" là một biểu thức cảm xúc thường được sử dụng để thể hiện sự phấn khích, vui vẻ hoặc tán thành. Trong tiếng Anh, từ này không có dạng viết chính thức và được coi là ngôn ngữ thông tục, thường gặp trong giao tiếp hàng ngày hoặc trên mạng xã hội. Phiên bản này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và phong cách giao tiếp của từng khu vực.
Từ "yay" không có nguồn gốc từ tiếng Latin, mà xuất phát từ ngôn ngữ tiếng Anh hiện đại vào thế kỷ 20. Nó thường được sử dụng như một biểu hiện thể hiện sự vui mừng, phấn khích hoặc đồng ý. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh xu hướng giao tiếp ngắn gọn trong văn hóa đại chúng và mạng xã hội, nơi mà sự thể hiện cảm xúc ngay lập tức trở nên phổ biến.
Từ "yay" là một từ biểu hiện cảm xúc tích cực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, phỏng đoán phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường xuất hiện trong các tình huống như ăn mừng thành công, bày tỏ sự hào hứng hay phấn khích. Do tính chất không trang trọng, từ này không phù hợp trong văn viết học thuật hoặc trong các bài kiểm tra ngôn ngữ như IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp