Bản dịch của từ Yea big trong tiếng Việt

Yea big

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yea big (Phrase)

01

Một cụm từ dùng để chỉ kích thước của một cái gì đó, thường theo cách hài hước hoặc phóng đại.

A phrase used to indicate the size of something often in a humorous or exaggerated way.

Ví dụ

The party was yea big, with only 10 guests in attendance.

Bữa tiệc to lắm, chỉ có 10 khách mời tham dự.

The meeting room was yea big, barely fitting all participants.

Phòng họp rộng lắm, vừa đủ chỗ cho tất cả mọi người.

Was the cake really yea big, or was it an illusion?

Chiếc bánh thật sự to đến vậy không, hay đó là ảo giác?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Yea big cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yea big

Không có idiom phù hợp