Bản dịch của từ Yellow bellied trong tiếng Việt
Yellow bellied

Yellow bellied (Idiom)
Many people are yellow bellied when discussing social issues openly.
Nhiều người nhát gan khi thảo luận về các vấn đề xã hội công khai.
She is not yellow bellied; she speaks up about social justice.
Cô ấy không nhát gan; cô ấy lên tiếng về công bằng xã hội.
Why are so many yellow bellied about participating in social activism?
Tại sao nhiều người nhát gan khi tham gia hoạt động xã hội?
Many yellow bellied people avoid discussing sensitive social issues.
Nhiều người nhát gan tránh thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
She is not yellow bellied; she speaks out against injustice.
Cô ấy không nhát gan; cô ấy lên tiếng chống lại bất công.
Are you yellow bellied when it comes to social activism?
Bạn có nhát gan khi nói đến hoạt động xã hội không?
Many yellow bellied people avoid discussing controversial social issues.
Nhiều người nhút nhát tránh thảo luận về các vấn đề xã hội gây tranh cãi.
She is not yellow bellied; she speaks out against social injustice.
Cô ấy không nhút nhát; cô ấy lên tiếng chống lại bất công xã hội.
Why are so many yellow bellied individuals silent during social movements?
Tại sao nhiều người nhút nhát lại im lặng trong các phong trào xã hội?
Từ "yellow-bellied" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ một người có tính cách nhút nhát, thiếu can đảm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự yếu đuối về tinh thần. Sự khác biệt về ngữ âm thường không đáng kể, nhưng một số tình huống có thể làm nổi bật sắc thái vùng miền. "Yellow-bellied" chỉ được sử dụng trong văn nói và văn viết để chỉ sự nhút nhát, do đó cần thận trọng khi lựa chọn ngữ cảnh phù hợp.
Cụm từ "yellow-bellied" xuất phát từ từ "yellow" (vàng) và "belly" (bụng), mang ý nghĩa chỉ sự nhu nhược, hèn nhát. Từ "yellow" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gelidus", nghĩa là "nguội lạnh", thể hiện sự không ổn định hoặc thiếu sức mạnh. Vào thế kỷ 19, "yellow-bellied" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những người thiếu can đảm. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa tiêu cực, ngụ ý sự nhút nhát trong các tình huống khó khăn.
Từ "yellow-bellied" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ sự nhút nhát hoặc thiếu can đảm. Nó thường xuất hiện trong văn học, phim ảnh và ngữ cảnh thông tục khi diễn tả tính cách của nhân vật. Việc sử dụng từ này có thể mang hàm ý châm biếm hoặc phê phán, thường liên quan đến các tình huống mâu thuẫn hoặc quyết định khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp