Bản dịch của từ Ying trong tiếng Việt

Ying

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ying (Noun)

jˈɪŋ
jˈɪŋ
01

(mle, tiếng lóng, cũng được lặp lại) hình thức thay thế của ching (“dao”)

(mle, slang, also reduplicated) alternative form of ching (“knife”)

Ví dụ

He always carries a ying for self-defense.

Anh ấy luôn mang theo một ying để tự vệ.

The gang member threatened him with a ying.

Thành viên băng đảng đe dọa anh ấy bằng một ying.

The police confiscated a ying during the raid.

Cảnh sát tịch thu một ying trong cuộc đột kích.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ying

Không có idiom phù hợp