Bản dịch của từ Ching trong tiếng Việt

Ching

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ching (Noun)

tʃˈɪŋ
tʃˈɪŋ
01

Một âm thanh chuông the thé đột ngột, thường là âm thanh do máy tính tiền tạo ra.

An abrupt high-pitched ringing sound, typically one made by a cash register.

Ví dụ

The ching of the cash register signaled the end of sales.

Âm thanh ching của máy tính tiền báo hiệu kết thúc bán hàng.

The ching of coins being dropped into the donation box.

Âm thanh ching của tiền xu rơi vào hộp quyên góp.

The ching of the bell on the charity stand attracted attention.

Âm thanh ching của chiếc chuông trên quầy từ thiện thu hút sự chú ý.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ching cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ching

Không có idiom phù hợp