Bản dịch của từ Ching trong tiếng Việt
Ching

Ching (Noun)
The ching of the cash register signaled the end of sales.
Âm thanh ching của máy tính tiền báo hiệu kết thúc bán hàng.
The ching of coins being dropped into the donation box.
Âm thanh ching của tiền xu rơi vào hộp quyên góp.
The ching of the bell on the charity stand attracted attention.
Âm thanh ching của chiếc chuông trên quầy từ thiện thu hút sự chú ý.
Từ "ching" không được công nhận trong các từ điển chính thức và có thể là một thuật ngữ tiếng lóng hoặc từ ngữ địa phương. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa trực tuyến, đặc biệt là trong các trò chơi điện tử hoặc âm nhạc. Đặc biệt, "ching" có thể mang nghĩa chỉ một loại âm thanh, nhạc cụ hoặc cảm xúc thích thú. Cách sử dụng và ý nghĩa có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và nền văn hóa nơi từ này xuất hiện.
Từ "ching" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, nơi nó thường được dùng để biểu thị âm thanh hay phản ứng cụ thể. Mặc dù không có nguồn gốc Latin rõ ràng, nhưng "ching" thường được liên kết với các từ biểu cảm tương tự trong ngôn ngữ qua các thể loại văn hóa khác. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự phấn khích hoặc sự đồng tình, thể hiện sự giao tiếp nhanh chóng và cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "ching" không phải là một từ phổ biến trong bối cảnh thi IELTS và ít xuất hiện trong các bài thi của bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Từ này thường gắn liền với ngữ cảnh văn hóa hoặc thể loại âm nhạc của một số nhóm xã hội và có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào người sử dụng. Do đó, người học cần thận trọng và nắm vững các tình huống sử dụng từ này để đảm bảo giao tiếp hiệu quả.