Bản dịch của từ Yogurt parfait trong tiếng Việt
Yogurt parfait

Yogurt parfait (Noun)
Một món tráng miệng xếp lớp gồm sữa chua, trái cây và ngũ cốc.
A layered dessert consisting of yogurt, fruits, and granola.
I enjoyed a yogurt parfait at the social gathering last weekend.
Tôi đã thưởng thức một món yogurt parfait tại buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước.
They did not serve yogurt parfaits at the community event yesterday.
Họ đã không phục vụ món yogurt parfait tại sự kiện cộng đồng hôm qua.
Did you try the yogurt parfait at the school fundraiser?
Bạn đã thử món yogurt parfait tại buổi gây quỹ của trường chưa?
My favorite breakfast is a yogurt parfait with fresh berries and granola.
Bữa sáng yêu thích của tôi là một ly yogurt parfait với trái cây tươi và granola.
A yogurt parfait does not contain unhealthy sugars or fats.
Một ly yogurt parfait không chứa đường hoặc chất béo không lành mạnh.
Is a yogurt parfait a good choice for social gatherings?
Một ly yogurt parfait có phải là lựa chọn tốt cho các buổi gặp mặt không?
I enjoyed a yogurt parfait at the cafe with my friends.
Tôi đã thưởng thức một ly yogurt parfait tại quán cà phê với bạn bè.
They did not serve yogurt parfaits during the last social event.
Họ đã không phục vụ yogurt parfait tại sự kiện xã hội lần trước.
Did you try the yogurt parfait at the new cafe downtown?
Bạn đã thử yogurt parfait tại quán cà phê mới ở trung tâm thành phố chưa?