Bản dịch của từ Yogurt parfait trong tiếng Việt

Yogurt parfait

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yogurt parfait (Noun)

jˈoʊɡɚt pˌɑɹfˈeɪ
jˈoʊɡɚt pˌɑɹfˈeɪ
01

Một món tráng miệng xếp lớp gồm sữa chua, trái cây và ngũ cốc.

A layered dessert consisting of yogurt, fruits, and granola.

Ví dụ

I enjoyed a yogurt parfait at the social gathering last weekend.

Tôi đã thưởng thức một món yogurt parfait tại buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước.

They did not serve yogurt parfaits at the community event yesterday.

Họ đã không phục vụ món yogurt parfait tại sự kiện cộng đồng hôm qua.

Did you try the yogurt parfait at the school fundraiser?

Bạn đã thử món yogurt parfait tại buổi gây quỹ của trường chưa?

02

Một lựa chọn bữa sáng lành mạnh với sữa chua và các loại topping khác.

A healthy breakfast option featuring yogurt and various toppings.

Ví dụ

My favorite breakfast is a yogurt parfait with fresh berries and granola.

Bữa sáng yêu thích của tôi là một ly yogurt parfait với trái cây tươi và granola.

A yogurt parfait does not contain unhealthy sugars or fats.

Một ly yogurt parfait không chứa đường hoặc chất béo không lành mạnh.

Is a yogurt parfait a good choice for social gatherings?

Một ly yogurt parfait có phải là lựa chọn tốt cho các buổi gặp mặt không?

03

Một món ăn phổ biến trong các quán cà phê, thường được phục vụ trong ly để trưng bày các lớp.

A popular dish in cafes, typically served in a glass to showcase the layers.

Ví dụ

I enjoyed a yogurt parfait at the cafe with my friends.

Tôi đã thưởng thức một ly yogurt parfait tại quán cà phê với bạn bè.

They did not serve yogurt parfaits during the last social event.

Họ đã không phục vụ yogurt parfait tại sự kiện xã hội lần trước.

Did you try the yogurt parfait at the new cafe downtown?

Bạn đã thử yogurt parfait tại quán cà phê mới ở trung tâm thành phố chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Yogurt parfait cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yogurt parfait

Không có idiom phù hợp