Bản dịch của từ You trong tiếng Việt
You

You (Pronoun)
Bạn, các bạn.
You, guys.
You are invited to the party.
Bạn được mời đến bữa tiệc.
You should meet them at the cafe.
Bạn nên gặp họ ở quán cà phê.
You are the best friends I have.
Bạn là những người bạn tốt nhất mà tôi có.
Dùng để chỉ người hoặc những người mà người nói đang nói chuyện.
Used to refer to the person or people that the speaker is addressing.
You should attend the meeting tomorrow.
Bạn nên tham dự cuộc họp ngày mai.
Can you help me with my homework?
Bạn có thể giúp tôi làm bài tập không?
You are invited to the party on Saturday.
Bạn được mời đến bữa tiệc vào thứ Bảy.
You can make a difference in society.
Bạn có thể tạo ra sự khác biệt trong xã hội.
You should volunteer to help others.
Bạn nên tình nguyện giúp đỡ người khác.
Do you want to join the community service club?
Bạn có muốn tham gia câu lạc bộ phục vụ cộng đồng không?
Từ "you" là đại từ nhân xưng ngôi thứ hai, được sử dụng để chỉ đối tượng mà người nói đang giao tiếp. Trong tiếng Anh, "you" có thể chỉ một hoặc nhiều người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "you" không có sự khác biệt về mặt hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng các từ khác như "thou" trong các tình huống cổ điển hoặc trang trọng hơn.
Từ "you" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "eow", được sử dụng để chỉ đối tượng nói hoặc những người đang được đề cập. Gốc Latin của nó không rõ ràng, nhưng có liên hệ với các từ tương tự trong ngôn ngữ Germanic, cho thấy sự phát triển từ các dạng đại từ người thứ hai. Hữu dụng trong giao tiếp hiện đại, "you" không chỉ là một đại từ, mà còn mang nghĩa bao quát, thể hiện sự kết nối cá nhân và xã hội trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "you" là một từ rất phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thường được sử dụng để chỉ đến người đối diện trong giao tiếp. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong câu hỏi và yêu cầu, tạo nên mối liên hệ trực tiếp giữa người nói và người nghe. Ngoài ra, "you" cũng thường thấy trong văn viết như thư từ cá nhân, ý kiến, hoặc trong các bài luận để chỉ đối tượng bàn luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



