Bản dịch của từ You're trong tiếng Việt

You're

Pronoun Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

You're (Pronoun)

jˈuɹ
jˈʊɹ
01

Dùng để chỉ người hoặc những người mà người nói đang nói chuyện.

Used to refer to the person or people that the speaker is addressing.

Ví dụ

You're an important part of our community in New York.

Bạn là một phần quan trọng của cộng đồng chúng tôi ở New York.

You're not alone in facing social challenges today.

Bạn không đơn độc trong việc đối mặt với những thách thức xã hội hôm nay.

Are you aware of the social issues in your area?

Bạn có biết về các vấn đề xã hội trong khu vực của bạn không?

You're (Verb)

01

Dạng rút gọn của "bạn là".

Contracted form of you are.

Ví dụ

You're invited to the social event on November 10th, 2023.

Bạn được mời đến sự kiện xã hội vào ngày 10 tháng 11 năm 2023.

You're not attending the community meeting next week, are you?

Bạn không tham dự cuộc họp cộng đồng tuần tới, phải không?

Are you sure you're ready for the social gathering this weekend?

Bạn có chắc rằng bạn đã sẵn sàng cho buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/you're/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] You're planning and processing abilities get better the more you play them [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] Both these places are definitely worth a visit if you're into history and art [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] Travelling alters you're thinking, relaxes you, and allows you to forget about your hectic job schedule [...]Trích: Từ vựng về chủ đề Travel và câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng
[...] It's also helped me be a more critical thinker and problem solver, which are skills that come in handy no matter what you're doing [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Science kèm từ vựng

Idiom with You're

Không có idiom phù hợp