Bản dịch của từ Youing trong tiếng Việt

Youing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Youing (Noun)

01

Hành động xưng hô với một người bằng đại từ you. thường tương phản với ngươi.

The action of addressing a person with the pronoun you usually contrasted with thouing.

Ví dụ

Youing is common in American culture during casual conversations.

Việc sử dụng 'you' rất phổ biến trong văn hóa Mỹ khi trò chuyện.

Youing is not appropriate in formal speeches or presentations.

Việc sử dụng 'you' không phù hợp trong các bài phát biểu chính thức.

Is youing necessary when speaking to friends at a party?

Việc sử dụng 'you' có cần thiết khi nói chuyện với bạn bè tại bữa tiệc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Youing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Youing

Không có idiom phù hợp