Bản dịch của từ Young love trong tiếng Việt

Young love

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Young love (Noun)

jˈʌŋ lˈʌv
jˈʌŋ lˈʌv
01

Một mối quan hệ lãng mạn giữa hai người trẻ.

A romantic relationship between two young people.

Ví dụ

Young love often blossoms during high school years, like Emily and Jake.

Tình yêu tuổi trẻ thường nảy nở trong những năm trung học, như Emily và Jake.

Young love is not always taken seriously by adults in society.

Tình yêu tuổi trẻ không phải lúc nào cũng được người lớn trong xã hội coi trọng.

Is young love common among teenagers in your community, like in schools?

Tình yêu tuổi trẻ có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng bạn không, như ở trường học?

Young love (Adjective)

jˈʌŋ lˈʌv
jˈʌŋ lˈʌv
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của những người trẻ tuổi đang yêu.

Pertaining to or characteristic of young people in love.

Ví dụ

Many young love stories inspire hope in social relationships.

Nhiều câu chuyện tình yêu tuổi trẻ truyền cảm hứng cho các mối quan hệ xã hội.

Young love does not always last, but it teaches valuable lessons.

Tình yêu tuổi trẻ không phải lúc nào cũng bền lâu, nhưng dạy những bài học quý giá.

Do young love experiences shape our future relationships positively?

Liệu những trải nghiệm tình yêu tuổi trẻ có ảnh hưởng tích cực đến các mối quan hệ tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/young love/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a newly built public facility that influences your city | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Meanwhile, people exciting and crowded places like malls or stadiums as they are more interested in having a good time or hanging out with friends [...]Trích: Describe a newly built public facility that influences your city | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Young love

Không có idiom phù hợp