Bản dịch của từ Young love trong tiếng Việt
Young love

Young love (Noun)
Một mối quan hệ lãng mạn giữa hai người trẻ.
A romantic relationship between two young people.
Young love often blossoms during high school years, like Emily and Jake.
Tình yêu tuổi trẻ thường nảy nở trong những năm trung học, như Emily và Jake.
Young love is not always taken seriously by adults in society.
Tình yêu tuổi trẻ không phải lúc nào cũng được người lớn trong xã hội coi trọng.
Is young love common among teenagers in your community, like in schools?
Tình yêu tuổi trẻ có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng bạn không, như ở trường học?
Young love (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của những người trẻ tuổi đang yêu.
Pertaining to or characteristic of young people in love.
Many young love stories inspire hope in social relationships.
Nhiều câu chuyện tình yêu tuổi trẻ truyền cảm hứng cho các mối quan hệ xã hội.
Young love does not always last, but it teaches valuable lessons.
Tình yêu tuổi trẻ không phải lúc nào cũng bền lâu, nhưng dạy những bài học quý giá.
Do young love experiences shape our future relationships positively?
Liệu những trải nghiệm tình yêu tuổi trẻ có ảnh hưởng tích cực đến các mối quan hệ tương lai không?
"Young love" là cụm từ miêu tả tình cảm yêu đương giữa những người trẻ tuổi, thường liên quan đến sự ngây thơ và nhiệt huyết. Cảm xúc trong "young love" thường bộc lộ những thứ như đam mê và sự khám phá, nhưng cũng có thể gặp phải sự thiếu chín chắn và kinh nghiệm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa, không có sự khác biệt lớn trong hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh xã hội có thể ảnh hưởng đến cách mà "young love" được cảm nhận và thể hiện.
Cụm từ "young love" xuất phát từ tiếng Anh, với "young" có nguồn gốc từ tiếng Old English "geong", có nghĩa là trẻ trung hoặc non nớt, và "love" có nguồn gốc từ tiếng Old English "lufu", diễn tả tình cảm hoặc ái tình. Khái niệm "young love" liên quan đến tình cảm đầu đời, thường được nhìn nhận qua lăng kính ngây thơ và hồn nhiên. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự khám phá và cảm xúc mãnh liệt của tuổi trẻ trong những mối quan hệ tình cảm ban đầu.
Cụm từ "young love" thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh thảo luận về tình yêu, tuổi trẻ và các mối quan hệ cá nhân. Tần suất xuất hiện của nó trong các văn bản khác cũng đáng lưu ý, như trong văn học, âm nhạc và điện ảnh, nơi nó thường được dùng để mô tả những cảm xúc mãnh liệt và ngây thơ của tình yêu thời thanh xuân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
