Bản dịch của từ Young one trong tiếng Việt

Young one

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Young one (Noun)

jˈʌŋ wˈʌn
jˈʌŋ wˈʌn
01

Một người trẻ tuổi.

A young person.

Ví dụ

The young one volunteered at the community center last Saturday.

Cậu bé tình nguyện tại trung tâm cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.

The young one did not attend the social event last month.

Cậu bé không tham dự sự kiện xã hội vào tháng trước.

Did the young one participate in the charity fundraiser yesterday?

Cậu bé có tham gia vào buổi gây quỹ từ thiện hôm qua không?

Young one (Adjective)

jˈʌŋ wˈʌn
jˈʌŋ wˈʌn
01

Đang trong giai đoạn đầu của cuộc sống, tăng trưởng hoặc phát triển.

Being in the early period of life growth or development.

Ví dụ

The young ones in the community are very active in volunteering.

Những người trẻ trong cộng đồng rất tích cực tham gia tình nguyện.

The young ones do not receive enough support from local organizations.

Những người trẻ không nhận được đủ hỗ trợ từ các tổ chức địa phương.

Are the young ones participating in the social programs this year?

Có phải những người trẻ đang tham gia các chương trình xã hội năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/young one/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Young one

Không có idiom phù hợp