Bản dịch của từ Your trong tiếng Việt
Your
Your (Adjective)
Your friends are waiting for you at the party.
Bạn bè của bạn đang chờ bạn tại bữa tiệc.
What are your thoughts on the current social issues?
Ý kiến của bạn về các vấn đề xã hội hiện tại là gì?
Thuộc về hoặc liên kết với người hoặc những người mà người nói đang nói chuyện
Belonging to or associated with the person or people that the speaker is addressing
Your opinion matters in this social discussion.
Ý kiến của bạn quan trọng trong cuộc thảo luận xã hội này.
What are your plans for the upcoming social event?
Kế hoạch của bạn cho sự kiện xã hội sắp tới là gì?
Your (Pronoun)
Your opinion matters in this discussion.
Ý kiến của bạn quan trọng trong cuộc thảo luận này.
Is this your friend who will join us for dinner?
Đây có phải là bạn của bạn sẽ tham gia cùng chúng ta ăn tối không?
Thuộc về hoặc liên kết với người hoặc những người mà người nói đang nói chuyện
Belonging to or associated with the person or people that the speaker is addressing
Your opinion matters in this discussion.
Ý kiến của bạn quan trọng trong cuộc thảo luận này.
Please bring your ID to the social event.
Vui lòng mang thẻ căn cước của bạn đến sự kiện xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp