Bản dịch của từ Your trong tiếng Việt
Your

Your (Adjective)
Your friends are waiting for you at the party.
Bạn bè của bạn đang chờ bạn tại bữa tiệc.
What are your thoughts on the current social issues?
Ý kiến của bạn về các vấn đề xã hội hiện tại là gì?
Please share your experiences with the community.
Xin hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn với cộng đồng.
Thuộc về hoặc liên kết với người hoặc những người mà người nói đang nói chuyện.
Belonging to or associated with the person or people that the speaker is addressing.
Your opinion matters in this social discussion.
Ý kiến của bạn quan trọng trong cuộc thảo luận xã hội này.
What are your plans for the upcoming social event?
Kế hoạch của bạn cho sự kiện xã hội sắp tới là gì?
Please share your experiences with the social organization.
Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn với tổ chức xã hội.
Your (Pronoun)
Your opinion matters in this discussion.
Ý kiến của bạn quan trọng trong cuộc thảo luận này.
Is this your friend who will join us for dinner?
Đây có phải là bạn của bạn sẽ tham gia cùng chúng ta ăn tối không?
Don't forget to bring your ID to the event.
Đừng quên mang theo chứng minh nhân dân của bạn đến sự kiện.
Thuộc về hoặc liên kết với người hoặc những người mà người nói đang nói chuyện.
Belonging to or associated with the person or people that the speaker is addressing.
Your opinion matters in this discussion.
Ý kiến của bạn quan trọng trong cuộc thảo luận này.
Please bring your ID to the social event.
Vui lòng mang thẻ căn cước của bạn đến sự kiện xã hội.
Is this your first time attending a charity fundraiser?
Đây có phải là lần đầu tiên bạn tham gia sự kiện gây quỹ từ thiện không?
Từ "your" là đại từ sở hữu trong tiếng Anh, dùng để chỉ quyền sở hữu của người nghe. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "your" được phát âm tương tự và không có sự khác biệt trong hình thức viết. Từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự lịch sự và gần gũi giữa người nói và người nghe. Sự sử dụng đúng "your" trong các câu cũng góp phần làm rõ nghĩa và tránh nhầm lẫn trong giao tiếp.
Từ "your" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ dạng đại từ sở hữu "eower". Tiếng Anh cổ này lại bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "eowar", có liên quan đến từ gốc Proto-Germanic "*eiw-" nghĩa là "thuộc về bạn". Sự phát triển từ này phản ánh sự chuyển giao trong cách thức sở hữu và mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Ngày nay, "your" được sử dụng để chỉ sự sở hữu của một đối tượng đối với người nghe, thể hiện tính cá nhân và quyền sở hữu trong giao tiếp.
Từ "your" là một đại từ sở hữu thường xuyên xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và xác định mối quan hệ sở hữu. Trong phần Nói và Viết, "your" thường được sử dụng để giao tiếp cá nhân, thể hiện quan điểm hoặc thảo luận về trải nghiệm cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, giáo dục và các bài viết mang tính phản ánh cá nhân, nhấn mạnh mối liên hệ giữa người nói và đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



