Bản dịch của từ Your trong tiếng Việt

Your

Adjective Pronoun
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Your (Adjective)

jˈɔɹ
jˈʊɹ
01

Thuộc về hoặc liên kết với bất kỳ người nào nói chung.

Belonging to or associated with any person in general.

Ví dụ

Your friends are waiting for you at the party.

Bạn bè của bạn đang chờ bạn tại bữa tiệc.

What are your thoughts on the current social issues?

Ý kiến của bạn về các vấn đề xã hội hiện tại là gì?

Please share your experiences with the community.

Xin hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn với cộng đồng.

02

Thuộc về hoặc liên kết với người hoặc những người mà người nói đang nói chuyện.

Belonging to or associated with the person or people that the speaker is addressing.

Ví dụ

Your opinion matters in this social discussion.

Ý kiến của bạn quan trọng trong cuộc thảo luận xã hội này.

What are your plans for the upcoming social event?

Kế hoạch của bạn cho sự kiện xã hội sắp tới là gì?

Please share your experiences with the social organization.

Hãy chia sẻ kinh nghiệm của bạn với tổ chức xã hội.

Your (Pronoun)

jˈɔɹ
jˈʊɹ
01

Thuộc về hoặc liên kết với bất kỳ người nào nói chung.

Belonging to or associated with any person in general.

Ví dụ

Your opinion matters in this discussion.

Ý kiến của bạn quan trọng trong cuộc thảo luận này.

Is this your friend who will join us for dinner?

Đây có phải là bạn của bạn sẽ tham gia cùng chúng ta ăn tối không?

Don't forget to bring your ID to the event.

Đừng quên mang theo chứng minh nhân dân của bạn đến sự kiện.

02

Thuộc về hoặc liên kết với người hoặc những người mà người nói đang nói chuyện.

Belonging to or associated with the person or people that the speaker is addressing.

Ví dụ

Your opinion matters in this discussion.

Ý kiến của bạn quan trọng trong cuộc thảo luận này.

Please bring your ID to the social event.

Vui lòng mang thẻ căn cước của bạn đến sự kiện xã hội.

Is this your first time attending a charity fundraiser?

Đây có phải là lần đầu tiên bạn tham gia sự kiện gây quỹ từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/your/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] What I appreciated most about assistance was willingness to share knowledge and expertise with me [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
[...] Talk about leisure activities Talk about family Miller, Courtney [...]Trích: Talk about your favorite singer - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I urge you to correct these inaccuracies in newspaper as it can mislead readers and create a negative image of our town [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] Also, it can elevate mood and energy levels and even enhance the quality of sleep [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax

Idiom with Your

Không có idiom phù hợp