Bản dịch của từ Youthen trong tiếng Việt
Youthen

Youthen (Verb)
(ngoại động) làm trẻ hơn hoặc trẻ trung hơn.
Transitive to make younger or more youthful.
The new policies youthen the community by encouraging youth participation.
Các chính sách mới làm trẻ hóa cộng đồng bằng cách khuyến khích thanh niên tham gia.
These changes do not youthen the social structure in our city.
Những thay đổi này không làm trẻ hóa cấu trúc xã hội trong thành phố của chúng ta.
Can initiatives youthen the relationship between older and younger generations?
Các sáng kiến có thể làm trẻ hóa mối quan hệ giữa các thế hệ không?
(nội động) trở nên trẻ hơn hoặc trẻ trung hơn.
Intransitive to become younger or more youthful.
Many people believe social media can youthen their appearance significantly.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội có thể làm trẻ hóa ngoại hình họ.
Social pressure does not youthen anyone; it often causes stress instead.
Áp lực xã hội không làm ai trẻ hơn; nó thường gây căng thẳng.
Can social activities youthen a person's mindset and energy levels?
Các hoạt động xã hội có thể làm trẻ hóa tư duy và năng lượng của một người không?
Từ "youthen" là một động từ không chính thức, có nghĩa là làm cho trẻ hơn hoặc tác động đến sự trẻ trung. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự cải thiện về sức khỏe hoặc sức sống. Từ này không phổ biến trong văn viết chính thức và không có phiên bản khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, nó có thể gặp trong một số thể loại văn học hay truyền thông không chính thống hơn là trong văn phong học thuật hay chính thức.
Từ "youthen" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được xem là một từ ghép kết hợp giữa "youth" (tuổi trẻ) và hậu tố "-en", chỉ hành động làm cho cái gì đó trở nên đặc biệt hoặc phát triển theo hướng tích cực. Gốc của "youth" có thể truy nguyên từ tiếng Germanic, phản ánh khái niệm về sự trẻ trung và sinh lực. Ý nghĩa hiện tại của "youthen" liên quan đến việc làm trẻ hóa hoặc khôi phục sức sống, phù hợp với bản chất của tuổi trẻ mà từ gốc biểu thị.
Từ "youthen" không phải là một từ phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu từ vựng liên quan đến bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Các ngữ cảnh sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến việc làm trẻ hóa hoặc mang lại sức sống mới cho các cá nhân hoặc ý tưởng. Trong các tình huống giao tiếp và văn học, "youthen" thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sự phát triển cá nhân, sự tái sinh hoặc quá trình chuyển mình. Tuy nhiên, từ này có thể chưa được công nhận rộng rãi trong các nguồn từ vựng chính thức.