Bản dịch của từ Youthen trong tiếng Việt

Youthen

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Youthen (Verb)

01

(ngoại động) làm trẻ hơn hoặc trẻ trung hơn.

Transitive to make younger or more youthful.

Ví dụ

The new policies youthen the community by encouraging youth participation.

Các chính sách mới làm trẻ hóa cộng đồng bằng cách khuyến khích thanh niên tham gia.

These changes do not youthen the social structure in our city.

Những thay đổi này không làm trẻ hóa cấu trúc xã hội trong thành phố của chúng ta.

Can initiatives youthen the relationship between older and younger generations?

Các sáng kiến có thể làm trẻ hóa mối quan hệ giữa các thế hệ không?

02

(nội động) trở nên trẻ hơn hoặc trẻ trung hơn.

Intransitive to become younger or more youthful.

Ví dụ

Many people believe social media can youthen their appearance significantly.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội có thể làm trẻ hóa ngoại hình họ.

Social pressure does not youthen anyone; it often causes stress instead.

Áp lực xã hội không làm ai trẻ hơn; nó thường gây căng thẳng.

Can social activities youthen a person's mindset and energy levels?

Các hoạt động xã hội có thể làm trẻ hóa tư duy và năng lượng của một người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Youthen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Youthen

Không có idiom phù hợp