Bản dịch của từ Yowling trong tiếng Việt
Yowling

Yowling (Verb)
The cat was yowling loudly during the social gathering last night.
Con mèo đã kêu gào lớn trong buổi tụ họp xã hội tối qua.
People were not yowling about the new social rules at the meeting.
Mọi người không kêu gào về các quy tắc xã hội mới trong cuộc họp.
Why is the dog yowling during the social event at the park?
Tại sao con chó lại kêu gào trong sự kiện xã hội ở công viên?
Yowling (Noun)
The yowling of stray cats disturbed our neighborhood last night.
Tiếng kêu than của những con mèo hoang đã làm phiền khu phố chúng tôi tối qua.
There was no yowling from the cats during the day.
Không có tiếng kêu than nào từ những con mèo vào ban ngày.
Why is the yowling so loud outside during the night?
Tại sao tiếng kêu than lại to như vậy bên ngoài vào ban đêm?
Họ từ
Yowling là một động từ tiếng Anh chỉ hành động phát ra âm thanh lớn và kéo dài, thường được sử dụng để mô tả tiếng kêu của mèo, đặc biệt là trong bối cảnh giao phối hoặc khi khó chịu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt nổi bật về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, có thể có sự khác biệt nhẹ ở ngữ điệu và cách phát âm giữa hai phương ngữ.
Từ "yowling" xuất phát từ động từ tiếng Anh "yowl", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "julen", có nghĩa là tiếng kêu hoặc tiếng rên. Theo bản chất, "yowling" mô tả âm thanh của một con mèo hoặc động vật khác phát ra, thường thể hiện sự đau khổ hoặc tìm kiếm sự chú ý. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại chỉ ra rằng động từ này vẫn giữ nguyên sự biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ và biểu trưng cho sự bất an trong ngữ cảnh sinh tồn.
Từ "yowling" xuất hiện không thường xuyên trong các bài thi IELTS, với sự hiện diện chính trong phần Nghe và Đọc của bài thi, thường liên quan đến môi trường tự nhiên hoặc hành vi động vật. Trong các tài liệu, "yowling" thường được sử dụng để diễn tả âm thanh đặc trưng của mèo khi kêu, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hành vi động vật hoặc trong văn chương. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại về chăm sóc thú cưng hoặc khảo sát hành vi động vật, nhưng vẫn giữ mức độ sử dụng khiêm tốn trong giao tiếp hàng ngày.