Bản dịch của từ Zebras trong tiếng Việt
Zebras

Zebras (Noun)
Zebras are often seen in social groups called herds.
Ngựa vằn thường được thấy trong các nhóm xã hội gọi là bầy.
Zebras do not live alone; they prefer to stay with others.
Ngựa vằn không sống một mình; chúng thích ở cùng nhau.
Do zebras communicate with each other in their social groups?
Ngựa vằn có giao tiếp với nhau trong các nhóm xã hội không?
Dạng danh từ của Zebras (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Zebra | Zebras |
Zebras (Noun Countable)
Một nhóm ngựa vằn.
A group of zebras.
A herd of zebras grazed peacefully on the savanna yesterday.
Một bầy ngựa vằn đã gặm cỏ yên bình trên savanna hôm qua.
Zebras do not live alone; they prefer to stay in herds.
Ngựa vằn không sống đơn độc; chúng thích ở trong bầy.
Are zebras more social than other animals in the wild?
Ngựa vằn có xã hội hơn các loài động vật khác trong tự nhiên không?
Họ từ
Ngựa vằn (zebras) là những loài động vật ăn cỏ thuộc họ ngựa, được biết đến với bộ lông sọc đen-trắng đặc trưng. Chúng sống chủ yếu tại châu Phi và thường sống theo bầy đàn. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ “zebra” được phát âm khác nhau: tiếng Anh Mỹ thường phát âm là /ˈziːbrə/, trong khi tiếng Anh Anh thường phát âm là /ˈzɛbrə/. Trong khi nghĩa và cách sử dụng của từ này tương đối giống nhau, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm.
Từ "zebra" có nguồn gốc từ tiếng Bồ Đào Nha "zevra", có nghĩa là "ngựa hoang". Tiếng Bồ Đào Nha lại bắt nguồn từ tiếng Latinh "equiferus", có nghĩa là "ngựa hoang", với "equus" mang nghĩa là ngựa. Zebra, một loài động vật thuộc họ ngựa, có đặc điểm nổi bật với bộ lông sọc đen-trắng. Sự kết hợp giữa nguồn gốc ngôn ngữ và tính chất sinh học của zebra đã tạo nên ý nghĩa hiện tại của từ này, chỉ đến loài động vật đặc trưng của châu Phi.
Từ "zebras" (ngựa vằn) thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học, động vật học và bảo tồn thiên nhiên. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong bài thuyết trình về động vật hoang dã; trong phần Đọc, có thể được nhắc đến trong các bài viết về hệ sinh thái. Ngoài ra, từ này còn thường được đề cập trong các thảo luận về đa dạng sinh học trong các khóa học thiên nhiên hoặc động vật học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
