Bản dịch của từ Zebras trong tiếng Việt

Zebras

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zebras (Noun)

zˈibɹəz
zˈibɹəz
01

Một con ngựa hoang châu phi có sọc đen trắng.

An african wild horse with black and white stripes.

Ví dụ

Zebras are often seen in social groups called herds.

Ngựa vằn thường được thấy trong các nhóm xã hội gọi là bầy.

Zebras do not live alone; they prefer to stay with others.

Ngựa vằn không sống một mình; chúng thích ở cùng nhau.

Do zebras communicate with each other in their social groups?

Ngựa vằn có giao tiếp với nhau trong các nhóm xã hội không?

Dạng danh từ của Zebras (Noun)

SingularPlural

Zebra

Zebras

Zebras (Noun Countable)

zˈibɹəz
zˈibɹəz
01

Một nhóm ngựa vằn.

A group of zebras.

Ví dụ

A herd of zebras grazed peacefully on the savanna yesterday.

Một bầy ngựa vằn đã gặm cỏ yên bình trên savanna hôm qua.

Zebras do not live alone; they prefer to stay in herds.

Ngựa vằn không sống đơn độc; chúng thích ở trong bầy.

Are zebras more social than other animals in the wild?

Ngựa vằn có xã hội hơn các loài động vật khác trong tự nhiên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zebras/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] And many wild animal species like rhinos or are on the brink of extinction since they are hunted massively for their body parts to serve the demands for fashion or medicines [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2

Idiom with Zebras

Không có idiom phù hợp