Bản dịch của từ Zephyr trong tiếng Việt
Zephyr

Zephyr (Noun)
The zephyr pattern on Sarah's dress was very popular at the party.
Họa tiết zephyr trên váy của Sarah rất phổ biến tại bữa tiệc.
The zephyr fabric did not match the theme of the social event.
Vải zephyr không phù hợp với chủ đề của sự kiện xã hội.
Is the zephyr fabric used in many fashion shows this year?
Vải zephyr có được sử dụng trong nhiều buổi trình diễn thời trang năm nay không?
The zephyr blew softly during the community picnic last Saturday.
Cơn gió nhẹ thổi nhẹ nhàng trong buổi picnic cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
There was no zephyr at the social event last night.
Không có cơn gió nhẹ nào tại sự kiện xã hội tối qua.
Did you feel the zephyr at the outdoor concert yesterday?
Bạn có cảm thấy cơn gió nhẹ tại buổi hòa nhạc ngoài trời hôm qua không?
Họ từ
"Zephyr" là một danh từ chỉ gió nhẹ, thường được liên kết với sự thanh bình và êm dịu. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, phản ánh cách mà gió nhẹ mang lại cảm giác mát mẻ và thoải mái. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "zephyr" vẫn giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể được dùng nhiều hơn trong văn học hoặc thơ ca. Trong khi đó, tại Mỹ, nó thường ít gặp hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "zephyr" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "zephyrus", mô tả gió nhẹ từ phía tây, và được tiếp nhận từ tiếng Hy Lạp "Zephyros", tên của vị thần gió phương tây. Trong văn học và ngữ nghĩa hiện đại, "zephyr" thể hiện hình ảnh của sự nhẹ nhàng, thanh thoát, thường liên tưởng đến những cơn gió mát trong thiên nhiên. Sự chuyển tiếp từ gió nhẹ tới ý nghĩa trừu tượng này minh họa sự liên kết giữa hình ảnh thiên nhiên và cảm xúc con người.
Từ "zephyr", nghĩa là cơn gió nhẹ hay gió mùa xuân, có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất văn học của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn chương, thơ ca, và mô tả thiên nhiên, thể hiện vẻ đẹp êm đềm và thanh thoát của gió. Sự xuất hiện của "zephyr" gắn liền với các chủ đề về tình yêu và sự tươi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp