Bản dịch của từ Zephyr trong tiếng Việt

Zephyr

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zephyr (Noun)

zˈɛfəɹ
zˈɛfəɹ
01

Một chiếc gingham cotton mịn.

A fine cotton gingham.

Ví dụ

The zephyr pattern on Sarah's dress was very popular at the party.

Họa tiết zephyr trên váy của Sarah rất phổ biến tại bữa tiệc.

The zephyr fabric did not match the theme of the social event.

Vải zephyr không phù hợp với chủ đề của sự kiện xã hội.

Is the zephyr fabric used in many fashion shows this year?

Vải zephyr có được sử dụng trong nhiều buổi trình diễn thời trang năm nay không?

02

Một làn gió nhẹ nhàng mềm mại.

A soft gentle breeze.

Ví dụ

The zephyr blew softly during the community picnic last Saturday.

Cơn gió nhẹ thổi nhẹ nhàng trong buổi picnic cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

There was no zephyr at the social event last night.

Không có cơn gió nhẹ nào tại sự kiện xã hội tối qua.

Did you feel the zephyr at the outdoor concert yesterday?

Bạn có cảm thấy cơn gió nhẹ tại buổi hòa nhạc ngoài trời hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zephyr/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zephyr

Không có idiom phù hợp