Bản dịch của từ Gingham trong tiếng Việt
Gingham

Gingham (Noun)
She wore a blue gingham dress to the picnic last Saturday.
Cô ấy mặc một chiếc váy gingham xanh tại buổi dã ngoại thứ Bảy tuần trước.
They did not sell gingham fabric at the local craft fair.
Họ không bán vải gingham tại hội chợ thủ công địa phương.
Is gingham popular for summer fashion among teenagers in 2023?
Vải gingham có phổ biến trong thời trang mùa hè của thanh thiếu niên năm 2023 không?
Gingham là một loại vải bông có họa tiết sọc vuông hoặc hình chữ nhật, thường có màu sắc tươi sáng. Vải gingham phổ biến trong ngành may mặc và thường được sử dụng để may áo, váy, khăn trải bàn và các sản phẩm trang trí nội thất. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ "gingham" thường được sử dụng giống nhau, nhưng trong văn phong viết có thể khác nhau khi sử dụng từ đồng nghĩa hoặc cụm từ mô tả. Gingham có lịch sử lâu đời, được ưa chuộng do tính thẩm mỹ và khả năng chống nhăn.
Từ "gingham" có nguồn gốc từ tiếng Malay "genggang", có nghĩa là "khoang" hoặc "mô hình". Nó được du nhập vào tiếng Pháp và sau đó vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. Hình thức nguyên thủy của gingham là một loại vải bông có kiểu kẻ sọc hoặc kẻ ô, thường được sử dụng trong may mặc. Sự phát triển từ một nguyên liệu thực vật sang một loại vải phổ biến trong thời trang hiện đại cho thấy cách từ này giữ nguyên tính chất mô tả đặc trưng của nó.
Từ "gingham" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến một loại vải có họa tiết kẻ ô vuông. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thời trang, thiết kế nội thất và sản xuất vải, thường đề cập đến những sản phẩm may mặc như áo sơ mi hay rèm cửa. Cách sử dụng này thường liên quan đến sự miêu tả về phong cách và chất liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp