Bản dịch của từ Zettabyte trong tiếng Việt
Zettabyte

Zettabyte (Noun)
Một đơn vị thông tin bằng một sextillion (102¹) hoặc nói đúng hơn là 2⁷⁰ byte.
A unit of information equal to one sextillion 10²¹ or strictly 2⁷⁰ bytes.
The internet generates zettabytes of data every year.
Internet tạo ra zettabyte dữ liệu mỗi năm.
Social media does not use zettabytes of storage.
Mạng xã hội không sử dụng zettabyte lưu trữ.
How many zettabytes are stored by Facebook in 2023?
Có bao nhiêu zettabyte được lưu trữ bởi Facebook trong năm 2023?
Zettabyte (ZB) là một đơn vị đo lường dung lượng dữ liệu, bằng một tỉ terabyte, tương ứng với 10^21 bytes. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và viễn thông để chỉ khối lượng dữ liệu lớn. Phân tích về zettabyte cho thấy vai trò to lớn của nó trong xu hướng gia tăng dữ liệu toàn cầu, đặc biệt trong kỷ nguyên dữ liệu lớn (big data). Khái niệm này tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng chú ý về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "zettabyte" có nguồn gốc từ tiền tố "zetta-", xuất phát từ tiếng Latinh "septem" có nghĩa là bảy, và "byte" từ tiếng Anh kết hợp giữa "binary" và "digit". Zettabyte tương ứng với 2^70 hoặc 10^21 byte, phản ánh một đơn vị đo lường khổng lồ trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Sự phát triển về dữ liệu và thông tin trong thế giới số đã dẫn đến nhu cầu ngày càng tăng về các đơn vị đo lường lớn như zettabyte, từ đó góp phần vào hiểu biết về quy mô dữ liệu trong kỷ nguyên số hiện nay.
Từ "zettabyte" thường không xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, vì đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến công nghệ thông tin và điện toán đám mây. Trong các ngữ cảnh khác, "zettabyte" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ đơn vị đo lường dữ liệu, đồng thời thường xuất hiện trong các bài viết về lưu trữ dữ liệu, phân tích dữ liệu lớn và tính toán hiệu suất trong các thử nghiệm kỹ thuật số.