Bản dịch của từ Zettabyte trong tiếng Việt

Zettabyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zettabyte (Noun)

01

Một đơn vị thông tin bằng một sextillion (102¹) hoặc nói đúng hơn là 2⁷⁰ byte.

A unit of information equal to one sextillion 10²¹ or strictly 2⁷⁰ bytes.

Ví dụ

The internet generates zettabytes of data every year.

Internet tạo ra zettabyte dữ liệu mỗi năm.

Social media does not use zettabytes of storage.

Mạng xã hội không sử dụng zettabyte lưu trữ.

How many zettabytes are stored by Facebook in 2023?

Có bao nhiêu zettabyte được lưu trữ bởi Facebook trong năm 2023?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zettabyte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zettabyte

Không có idiom phù hợp