Bản dịch của từ Zingaro trong tiếng Việt
Zingaro

Zingaro (Noun)
Maria is a zingaro who travels across Europe with her family.
Maria là một zingaro đi du lịch khắp châu Âu cùng gia đình.
Many people do not understand the zingaro lifestyle and traditions.
Nhiều người không hiểu lối sống và truyền thống của zingaro.
Are zingaro communities still thriving in modern cities like London?
Có phải các cộng đồng zingaro vẫn đang phát triển ở các thành phố hiện đại như London không?
Zingaro (Adjective)
The zingaro community in Romania celebrates their traditions every summer.
Cộng đồng zingaro ở Romania tổ chức lễ hội truyền thống mỗi mùa hè.
Many people do not understand zingaro culture and its rich history.
Nhiều người không hiểu văn hóa zingaro và lịch sử phong phú của nó.
Is the zingaro lifestyle still relevant in today's society?
Lối sống zingaro còn phù hợp trong xã hội ngày nay không?
"Zingaro" là một thuật ngữ trong tiếng Ý, thường dùng để chỉ một người lang thang hoặc sống tự do, không có nơi cư trú cố định. Từ này cũng được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một cá nhân sống bên lề xã hội. Trong văn hóa, "zingaro" thường gắn liền với hình ảnh của những người du mục, mang nghĩa phong phú về tự do và bản năng tự nhiên. Tuy không có phiên bản khác trong tiếng Anh, nhưng cách sử dụng từ này có thể mang sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "zingaro" xuất phát từ tiếng Ý, có nguồn gốc từ từ Latinh "cingarus", có nghĩa là "kẻ lang thang". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người di cư, đặc biệt là người Romani, trong văn hóa châu Âu. Về mặt lịch sử, từ này mang theo những định kiến tiêu cực, thể hiện sự kỳ thị xã hội đối với nhóm người này. Ngày nay, "zingaro" thường được dùng để miêu tả phong cách sống tự do, không ràng buộc, nhưng vẫn giữ lại âm hưởng của sự lãng du và sự không ổn định.
Từ "zingaro" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này thường liên quan đến văn hóa và cộng đồng Romani, được sử dụng trong những ngữ cảnh chuyên biệt như nghiên cứu văn hóa hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật. Trong các tình huống thông dụng hơn, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bản sắc dân tộc hoặc lịch sử di cư, nhưng tần suất xuất hiện vẫn là khá hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp