Bản dịch của từ Zingaro trong tiếng Việt

Zingaro

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zingaro (Noun)

01

Một thành viên của cộng đồng gypsy; một người la mã.

A member of a gypsy community a romany.

Ví dụ

Maria is a zingaro who travels across Europe with her family.

Maria là một zingaro đi du lịch khắp châu Âu cùng gia đình.

Many people do not understand the zingaro lifestyle and traditions.

Nhiều người không hiểu lối sống và truyền thống của zingaro.

Are zingaro communities still thriving in modern cities like London?

Có phải các cộng đồng zingaro vẫn đang phát triển ở các thành phố hiện đại như London không?

Zingaro (Adjective)

01

Liên quan đến lối sống hoặc lịch sử của người gypsies.

Relating to the lifestyle or history of the gypsies.

Ví dụ

The zingaro community in Romania celebrates their traditions every summer.

Cộng đồng zingaro ở Romania tổ chức lễ hội truyền thống mỗi mùa hè.

Many people do not understand zingaro culture and its rich history.

Nhiều người không hiểu văn hóa zingaro và lịch sử phong phú của nó.

Is the zingaro lifestyle still relevant in today's society?

Lối sống zingaro còn phù hợp trong xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zingaro/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zingaro

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.