Bản dịch của từ Zygoma trong tiếng Việt
Zygoma
Noun [U/C]
Zygoma (Noun)
Ví dụ
The zygoma is crucial for facial structure and aesthetics in society.
Zygoma rất quan trọng cho cấu trúc và thẩm mỹ khuôn mặt trong xã hội.
Many people do not understand the zygoma's role in facial beauty.
Nhiều người không hiểu vai trò của zygoma trong vẻ đẹp khuôn mặt.
Is the zygoma visible in all facial types during social interactions?
Zygoma có dễ thấy trong tất cả các loại khuôn mặt khi giao tiếp xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Zygoma
Không có idiom phù hợp