Bản dịch của từ Zygomatic trong tiếng Việt
Zygomatic

Zygomatic (Adjective)
The zygomatic area is important for facial aesthetics in social interactions.
Khu vực zygomatic rất quan trọng cho thẩm mỹ khuôn mặt trong tương tác xã hội.
Many people do not notice zygomatic features in social gatherings.
Nhiều người không chú ý đến đặc điểm zygomatic trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Are zygomatic structures significant for expressing emotions in social settings?
Các cấu trúc zygomatic có quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc trong môi trường xã hội không?
Zygomatic (Noun)
The zygomatic bone supports the structure of the human face.
Xương gò má hỗ trợ cấu trúc của khuôn mặt con người.
Many people do not understand the zygomatic bone's role in facial anatomy.
Nhiều người không hiểu vai trò của xương gò má trong giải phẫu mặt.
What is the function of the zygomatic bone in our face?
Chức năng của xương gò má trong khuôn mặt của chúng ta là gì?
Họ từ
Zygomatic là một thuật ngữ sinh học chỉ liên quan đến xương gò má, có vai trò quan trọng trong cấu trúc của hộp sọ. Nó được sử dụng để chỉ vị trí giải phẫu liên quan đến xương gò má, thường trong ngữ cảnh y học hoặc nha khoa. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm. Tuy nhiên, thuật ngữ này có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong y học tại các quốc gia nói tiếng Anh, để miêu tả các tình huống lâm sàng khác nhau liên quan đến chấn thương hoặc chỉnh hình khuôn mặt.
Từ "zygomatic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "zygon", nghĩa là "gọng kìm" hoặc "cái yên", kết hợp với tiếng Latinh "zygomaticus", chỉ xương gò má. Thuật ngữ này được sử dụng trong giải phẫu học để mô tả cấu trúc của xương gò má trong bộ xương người. Ngày nay, "zygomatic" không chỉ ám chỉ đến xương mà còn liên quan đến các vấn đề lâm sàng, chẳng hạn như chấn thương vùng mặt, cho thấy sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh y học hiện đại.
Từ "zygomatic" thường xuất hiện trong bối cảnh ngữ nghĩa liên quan đến giải phẫu học và y học, đặc biệt khi nói về xương gò má trong cấu trúc gương mặt. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến trong bài thi nghe hay nói, nhưng có thể được gặp trong các bài viết chuyên ngành hoặc bài luận về sức khỏe. Về mặt môi trường học thuật, từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu về nhân chủng học hoặc phẫu thuật thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp