Bản dịch của từ Zygomatic trong tiếng Việt
Zygomatic
Zygomatic (Adjective)
The zygomatic area is important for facial aesthetics in social interactions.
Khu vực zygomatic rất quan trọng cho thẩm mỹ khuôn mặt trong tương tác xã hội.
Many people do not notice zygomatic features in social gatherings.
Nhiều người không chú ý đến đặc điểm zygomatic trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Are zygomatic structures significant for expressing emotions in social settings?
Các cấu trúc zygomatic có quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc trong môi trường xã hội không?
Zygomatic (Noun)
The zygomatic bone supports the structure of the human face.
Xương gò má hỗ trợ cấu trúc của khuôn mặt con người.
Many people do not understand the zygomatic bone's role in facial anatomy.
Nhiều người không hiểu vai trò của xương gò má trong giải phẫu mặt.
What is the function of the zygomatic bone in our face?
Chức năng của xương gò má trong khuôn mặt của chúng ta là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp