Bản dịch của từ Zymase trong tiếng Việt
Zymase

Zymase (Noun)
Zymase helps convert sugar into alcohol during the fermentation process.
Zymase giúp chuyển đổi đường thành rượu trong quá trình lên men.
Zymase does not work effectively without the right temperature conditions.
Zymase không hoạt động hiệu quả nếu không có điều kiện nhiệt độ thích hợp.
How does zymase influence the taste of different alcoholic beverages?
Zymase ảnh hưởng như thế nào đến hương vị của các đồ uống có cồn khác nhau?
Zymase là một enzyme phức tạp có trong tế bào nấm men, chủ yếu có chức năng xúc tác quá trình chuyển hóa glucose thành ethanol và carbon dioxide trong quá trình lên men. Zymase bao gồm nhiều thành phần enzym khác nhau, như glucokinase và alcohol dehydrogenase. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu sinh học và công nghiệp thực phẩm.
Từ "zymase" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "zyma", có nghĩa là "bột" hoặc "bánh", kết hợp với hậu tố "-ase" thể hiện tính chất enzym. Trong lịch sử, zymase được xác định như một phức hợp enzym có vai trò chủ yếu trong quá trình lên men, đặc biệt trong sự chuyển hóa glucose thành ethanol và carbon dioxide. Sự phát hiện này không chỉ thúc đẩy hiểu biết về sinh học tế bào mà còn ảnh hưởng đến ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống.
Từ "zymase" chỉ một nhóm enzyme có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa đường thành cồn trong các tế bào men. Sự xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS là khá hạn chế, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc hóa học. Trong bối cảnh khác, zymase thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về sinh hóa và công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là trong sản xuất bia và rượu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp