Bản dịch của từ 007 trong tiếng Việt
007
Noun [U/C]

007 (Noun)
dʌbləʊˈsɛvn
dʌbləʊˈsɛvn
Ví dụ
Many people admire 007 for his bravery and charm.
Nhiều người ngưỡng mộ 007 vì sự dũng cảm và quyến rũ của anh.
Not everyone can be like 007 in real life.
Không phải ai cũng có thể giống như 007 trong đời thực.
Is 007 a good role model for young people?
Liệu 007 có phải là hình mẫu tốt cho giới trẻ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with 007
Không có idiom phù hợp