Bản dịch của từ A chapter of accident trong tiếng Việt

A chapter of accident

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A chapter of accident (Idiom)

01

Một sự kiện hoặc tình huống bất ngờ hoặc không may.

An incident or event that is unexpected or unfortunate in nature.

Ví dụ

The protest was a chapter of accident for the local community.

Cuộc biểu tình là một sự cố không mong đợi cho cộng đồng địa phương.

This chapter of accident did not affect the festival's attendance.

Sự cố này không ảnh hưởng đến số lượng người tham dự lễ hội.

Was the car crash a chapter of accident in your neighborhood?

Liệu vụ tai nạn ô tô có phải là một sự cố trong khu phố bạn không?

02

Đề cập đến một phần cụ thể trong câu chuyện hoặc tường thuật liên quan đến những hoàn cảnh bất ngờ.

Refers to a specific part or section of a story or narrative that deals with unforeseen circumstances.

Ví dụ

In the social narrative, this chapter of accident reveals unexpected challenges.

Trong câu chuyện xã hội, chương này về tai nạn tiết lộ những thách thức bất ngờ.

This chapter of accident does not focus on predictable events in society.

Chương này về tai nạn không tập trung vào những sự kiện có thể đoán trước trong xã hội.

Can you identify the chapter of accident in your community's story?

Bạn có thể xác định chương tai nạn trong câu chuyện của cộng đồng bạn không?

03

Một cách ẩn dụ để mô tả một loạt sự kiện bất ngờ trong cuộc sống hoặc một việc nào đó.

A metaphorical way of describing a series of unforeseen events in someone's life or an undertaking.

Ví dụ

Her life was a chapter of accident after losing her job unexpectedly.

Cuộc đời cô ấy là một chương của tai nạn sau khi mất việc bất ngờ.

His journey wasn't just smooth; it was not a chapter of accident.

Hành trình của anh ấy không chỉ suôn sẻ; đó không phải là một chương của tai nạn.

Is your experience in social work a chapter of accident or success?

Kinh nghiệm của bạn trong công tác xã hội có phải là một chương của tai nạn hay thành công?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a chapter of accident/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A chapter of accident

Không có idiom phù hợp