Bản dịch của từ A chapter of accident trong tiếng Việt
A chapter of accident

A chapter of accident (Idiom)
Một sự kiện hoặc tình huống bất ngờ hoặc không may.
An incident or event that is unexpected or unfortunate in nature.
The protest was a chapter of accident for the local community.
Cuộc biểu tình là một sự cố không mong đợi cho cộng đồng địa phương.
This chapter of accident did not affect the festival's attendance.
Sự cố này không ảnh hưởng đến số lượng người tham dự lễ hội.
Was the car crash a chapter of accident in your neighborhood?
Liệu vụ tai nạn ô tô có phải là một sự cố trong khu phố bạn không?
In the social narrative, this chapter of accident reveals unexpected challenges.
Trong câu chuyện xã hội, chương này về tai nạn tiết lộ những thách thức bất ngờ.
This chapter of accident does not focus on predictable events in society.
Chương này về tai nạn không tập trung vào những sự kiện có thể đoán trước trong xã hội.
Can you identify the chapter of accident in your community's story?
Bạn có thể xác định chương tai nạn trong câu chuyện của cộng đồng bạn không?
Một cách ẩn dụ để mô tả một loạt sự kiện bất ngờ trong cuộc sống hoặc một việc nào đó.
A metaphorical way of describing a series of unforeseen events in someone's life or an undertaking.
Her life was a chapter of accident after losing her job unexpectedly.
Cuộc đời cô ấy là một chương của tai nạn sau khi mất việc bất ngờ.
His journey wasn't just smooth; it was not a chapter of accident.
Hành trình của anh ấy không chỉ suôn sẻ; đó không phải là một chương của tai nạn.
Is your experience in social work a chapter of accident or success?
Kinh nghiệm của bạn trong công tác xã hội có phải là một chương của tai nạn hay thành công?