Bản dịch của từ A distinct trong tiếng Việt
A distinct

A distinct (Phrase)
Her ideas present a distinct perspective on social inequality in America.
Ý tưởng của cô ấy đưa ra một góc nhìn rõ ràng về bất bình đẳng xã hội ở Mỹ.
Many students do not have a distinct voice in social discussions.
Nhiều sinh viên không có tiếng nói rõ ràng trong các cuộc thảo luận xã hội.
Do you think each culture has a distinct social structure?
Bạn có nghĩ rằng mỗi nền văn hóa có một cấu trúc xã hội rõ ràng không?
Từ "distinct" có nghĩa là rõ ràng, khác biệt hoặc dễ nhận biết. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự khác nhau đáng chú ý giữa các đối tượng hoặc khái niệm. Về mặt ngữ âm, "distinct" được phát âm tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Trong văn viết, từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật và xã hội học để nhấn mạnh tính độc đáo hoặc sự phân biệt của một đối tượng.
Từ "distinct" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "distinctus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "distinguere", mang nghĩa là phân biệt hay tách rời. "Distinctus" có nghĩa là "được phân biệt rõ ràng". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14 và hiện nay thường được sử dụng để chỉ những đặc điểm, tính chất hoặc khía cạnh riêng biệt, nổi bật, tạo nên sự khác biệt rõ ràng giữa các đối tượng.
Từ "a distinct" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, để miêu tả sự khác biệt rõ ràng hoặc một đặc điểm riêng biệt của sự vật, hiện tượng. Trong Listening và Reading, từ này thường được dùng trong các đoạn văn mô tả để làm nổi bật sự khác biệt hoặc tính chất nhận diện. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "a distinct" thường được sử dụng khi so sánh các đặc điểm hoặc khi đề cập đến điều gì đó nổi bật, dễ nhận biết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



