Bản dịch của từ A flat trong tiếng Việt
A flat

A flat (Idiom)
Many families are flat after losing jobs during the pandemic.
Nhiều gia đình đang mắc nợ sau khi mất việc trong đại dịch.
The government is not flat, but many citizens are struggling.
Chính phủ không mắc nợ, nhưng nhiều công dân đang gặp khó khăn.
Are you flat due to high living costs in your area?
Bạn có mắc nợ vì chi phí sinh hoạt cao ở khu vực của bạn không?
Bị phá sản.
To be broke.
After losing his job, John is flat and needs financial help.
Sau khi mất việc, John đang hết tiền và cần giúp đỡ tài chính.
She is not flat; she saved enough for her studies.
Cô ấy không hết tiền; cô ấy đã tiết kiệm đủ cho việc học.
Is anyone flat after the recent economic downturn in 2023?
Có ai hết tiền sau suy thoái kinh tế gần đây năm 2023 không?
Many people find themselves in a flat during economic downturns.
Nhiều người thấy mình rơi vào tình huống khó khăn trong suy thoái kinh tế.
She does not want to end up in a flat again.
Cô ấy không muốn lại rơi vào tình huống khó khăn nữa.
How can we avoid getting into a flat in society?
Làm thế nào để chúng ta tránh rơi vào tình huống khó khăn trong xã hội?
Từ "flat" trong tiếng Anh có nghĩa chung là "căn hộ", thường chỉ một không gian sống trong một tòa nhà lớn. Trong tiếng Anh Anh, "flat" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ các căn hộ, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "apartment". Phát âm của "flat" là /flæt/ trong cả hai biến thể, nhưng trong tiếng Anh Anh, "flat" thường gợi ý về các căn hộ có kích thước nhỏ hơn hoặc thiết kế đơn giản hơn.
Từ "flat" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "flaet", có nghĩa là bằng phẳng hoặc phẳng. Gốc Latin của từ này là "plattus", nghĩa cũng là phẳng. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các bề mặt phẳng, không có độ cao hoặc hình dạng biến dạng. Hiện nay, "flat" không chỉ mô tả một bề mặt phẳng mà còn được dùng để chỉ các căn hộ hay không gian sống, phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa qua thời gian.
Từ "a flat" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong lĩnh vực bất động sản và du lịch. Trong kỳ thi IELTS, mức độ sử dụng từ này có thể xuất hiện trong các phần nghe và nói, khi thí sinh thảo luận về chỗ ở hoặc thảo luận các cuộc sống đô thị. Tuy nhiên, nó ít xuất hiện trong các văn bản học thuật hơn. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này thể hiện cuộc sống thành phố và văn hóa sinh hoạt chung tại các khu vực đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



