Bản dịch của từ A flat trong tiếng Việt
A flat

A flat (Idiom)
Many families are flat after losing jobs during the pandemic.
Nhiều gia đình đang mắc nợ sau khi mất việc trong đại dịch.
The government is not flat, but many citizens are struggling.
Chính phủ không mắc nợ, nhưng nhiều công dân đang gặp khó khăn.
Are you flat due to high living costs in your area?
Bạn có mắc nợ vì chi phí sinh hoạt cao ở khu vực của bạn không?
Bị phá sản.
To be broke.
After losing his job, John is flat and needs financial help.
Sau khi mất việc, John đang hết tiền và cần giúp đỡ tài chính.
She is not flat; she saved enough for her studies.
Cô ấy không hết tiền; cô ấy đã tiết kiệm đủ cho việc học.
Is anyone flat after the recent economic downturn in 2023?
Có ai hết tiền sau suy thoái kinh tế gần đây năm 2023 không?