Bản dịch của từ A further trong tiếng Việt

A further

Adverb Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A further (Adverb)

ə fɝˈðɚ
ə fɝˈðɚ
01

Tại, tới hoặc ở một khoảng cách lớn hơn (dùng để nhấn mạnh hoặc bao hàm các tình huống tổng quát hơn).

At to or by a greater distance used to emphasize or cover more general situations.

Ví dụ

She wanted to explore a further option for her essay.

Cô ấy muốn khám phá một lựa chọn xa hơn cho bài luận của mình.

He did not have time to delve further into the topic.

Anh ấy không có thời gian để đào sâu hơn vào chủ đề.

Did you look into it further before making your decision?

Bạn đã xem xét thêm trước khi đưa ra quyết định chưa?

A further (Adjective)

ə fɝˈðɚ
ə fɝˈðɚ
01

Thêm vào; hơn.

Additional more.

Ví dụ

She needed a further explanation on the topic for her essay.

Cô ấy cần một sự giải thích thêm về chủ đề cho bài luận của mình.

He didn't require any further assistance with his IELTS writing.

Anh ấy không cần bất kỳ sự trợ giúp nào thêm với việc viết IELTS của mình.

Did you want to discuss any further details about your speaking test?

Bạn có muốn thảo luận về bất kỳ chi tiết nào thêm về bài kiểm tra nói của bạn không?

A further (Phrase)

ə fɝˈðɚ
ə fɝˈðɚ
01

Được dùng để chỉ khoảng cách.

Used in reference to a distance.

Ví dụ

She lives a further ten miles away from the city center.

Cô ấy sống xa thêm mười dặm từ trung tâm thành phố.

He doesn't want to move to a further location for work.

Anh ấy không muốn chuyển đến một vị trí xa hơn để làm việc.

Is the new office building a further distance from the park?

Có phải tòa nhà văn phòng mới xa hơn từ công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a further/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I kindly request a meeting to discuss sponsorship opportunities in detail [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng
[...] This element, I believe, is closely linked to their development and future success [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020
[...] To many people, education and career success are bigger priorities than having a child [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] A new railway line will also be constructed to provide access to this area [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download

Idiom with A further

Không có idiom phù hợp