Bản dịch của từ A further trong tiếng Việt
A further

A further (Adverb)
She wanted to explore a further option for her essay.
Cô ấy muốn khám phá một lựa chọn xa hơn cho bài luận của mình.
He did not have time to delve further into the topic.
Anh ấy không có thời gian để đào sâu hơn vào chủ đề.
Did you look into it further before making your decision?
Bạn đã xem xét thêm trước khi đưa ra quyết định chưa?
A further (Adjective)
Thêm vào; hơn.
Additional more.
She needed a further explanation on the topic for her essay.
Cô ấy cần một sự giải thích thêm về chủ đề cho bài luận của mình.
He didn't require any further assistance with his IELTS writing.
Anh ấy không cần bất kỳ sự trợ giúp nào thêm với việc viết IELTS của mình.
Did you want to discuss any further details about your speaking test?
Bạn có muốn thảo luận về bất kỳ chi tiết nào thêm về bài kiểm tra nói của bạn không?
A further (Phrase)
She lives a further ten miles away from the city center.
Cô ấy sống xa thêm mười dặm từ trung tâm thành phố.
He doesn't want to move to a further location for work.
Anh ấy không muốn chuyển đến một vị trí xa hơn để làm việc.
Is the new office building a further distance from the park?
Có phải tòa nhà văn phòng mới xa hơn từ công viên không?
"A further" là một cụm từ trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng hoặc sự mở rộng về một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, "a further" có thể được dùng để giới thiệu thông tin bổ sung hoặc kết quả nghiên cứu mới. Ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng và viết cụm từ này giữ nguyên, nhưng một số cách diễn đạt có thể thiên về lối nói chính thức hơn ở Anh. Tuy nhiên, về cơ bản, ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn tương đồng.
Từ "a further" xuất phát từ gốc tiếng Latinh "further", có nghĩa là "tiến xa hơn" hay "tiến về phía trước". Từ này đã được phát triển từ động từ "forðian" trong tiếng Anglo-Saxon, biểu thị hành động tiến về phía trước hoặc mở rộng. Ngày nay, "a further" thường được dùng để chỉ sự bổ sung hoặc mở rộng thông tin, phản ánh rõ ràng sự dịch chuyển tiến về phía trước trong việc truyền đạt ý tưởng hoặc lập luận trong văn bản.
Từ "a further" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS để chỉ sự mở rộng hoặc bổ sung thông tin. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận hoặc giải thích. Trong phần Đọc, từ này thường thấy trong các bài báo học thuật hoặc văn bản thông tin chi tiết. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh trình bày quan điểm hoặc ý tưởng. Cuối cùng, trong phần Viết, từ này được dùng để phát triển hoặc làm rõ luận điểm. Các ngữ cảnh khác có thể bao gồm nghiên cứu khoa học và báo cáo chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



