Bản dịch của từ À la carte trong tiếng Việt
À la carte

À la carte (Adjective)
The restaurant offers an à la carte menu with various choices.
Nhà hàng cung cấp thực đơn à la carte với nhiều lựa chọn.
They do not serve à la carte meals at the event.
Họ không phục vụ bữa ăn à la carte tại sự kiện.
Is the buffet or à la carte option better for large groups?
Tùy chọn buffet hay à la carte tốt hơn cho nhóm lớn?
Cụm từ "à la carte" xuất phát từ tiếng Pháp, có nghĩa là "theo thực đơn". Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó chỉ việc chọn món ăn riêng lẻ từ một thực đơn thay vì việc sử dụng thực đơn set menu. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng có thể được phát âm khác nhau giữa hai biến thể. Tại Anh, "à la carte" thường được phát âm với âm tiết nhấn mạnh rõ ràng hơn, trong khi tiếng Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn.
Thuật ngữ "à la carte" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa "theo từng món". Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "carta", có nghĩa là "tờ giấy" hoặc "thẻ bài", chỉ việc liệt kê các món ăn trên thực đơn. Trong lĩnh vực ẩm thực, "à la carte" chỉ mô hình phục vụ mà khách hàng có thể chọn từng món riêng biệt thay vì một bữa ăn cố định. Việc sử dụng thuật ngữ này phản ánh xu hướng cá nhân hóa trong trải nghiệm ẩm thực hiện đại.
Cụm từ "à la carte" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói liên quan đến thực phẩm và dịch vụ nhà hàng. Tần suất sử dụng của cụm này là tương đối thấp trong phần đọc và viết. Ngoài IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong ngành ẩm thực, ám chỉ việc lựa chọn món ăn riêng lẻ thay vì theo thực đơn cố định, thường thấy trong nhà hàng cao cấp hoặc trong các tình huống liên quan đến dịch vụ ăn uống.