Bản dịch của từ A left-handed compliment trong tiếng Việt
A left-handed compliment

A left-handed compliment (Noun)
Một lời xúc phạm được ngụy trang như một lời khen.
An insult disguised as a compliment.
Her praise was a left-handed compliment about my cooking skills.
Lời khen của cô ấy là một lời khen châm biếm về kỹ năng nấu ăn của tôi.
That was not a left-handed compliment; it felt genuine.
Đó không phải là một lời khen châm biếm; nó có vẻ chân thành.
Is a left-handed compliment truly better than no compliment at all?
Liệu một lời khen châm biếm có thực sự tốt hơn không lời khen nào không?
Her comment was a left-handed compliment about my fashion sense.
Nhận xét của cô ấy là một lời khen có ý châm chọc về gu thời trang của tôi.
That was not a left-handed compliment; it felt genuinely insulting.
Đó không phải là một lời khen có ý châm chọc; nó thực sự xúc phạm.
Her comment was a left-handed compliment about my speaking skills.
Nhận xét của cô ấy là một lời khen trái tay về kỹ năng nói của tôi.
He didn't give me a left-handed compliment during the IELTS discussion.
Anh ấy không tặng tôi một lời khen trái tay trong buổi thảo luận IELTS.
Is that a left-handed compliment about my writing, Sarah?
Đó có phải là một lời khen trái tay về viết của tôi không, Sarah?
Her comment was a left-handed compliment about my speaking skills.
Nhận xét của cô ấy là một lời khen trái tay về kỹ năng nói của tôi.
I don't appreciate left-handed compliments during the IELTS speaking test.
Tôi không thích những lời khen trái tay trong bài thi nói IELTS.
Một nhận xét không thẳng thắn hoặc không chân thành.
A remark that is not straightforward or genuine.
Her comment was a left-handed compliment about my new dress.
Nhận xét của cô ấy là một lời khen trái tay về chiếc váy mới của tôi.
He didn't give me a left-handed compliment during the meeting.
Anh ấy đã không dành cho tôi một lời khen trái tay trong cuộc họp.
Is that a left-handed compliment or genuine praise?
Đó có phải là một lời khen trái tay hay lời khen chân thành?
Her comment was a left-handed compliment about my cooking skills.
Nhận xét của cô ấy là một lời khen ngược về kỹ năng nấu ăn của tôi.
That was not a left-handed compliment; it felt sincere to me.
Đó không phải là một lời khen ngược; tôi cảm thấy nó chân thành.
Cụm từ "left-handed compliment" trong tiếng Anh chỉ một lời khen nhưng có thể mang ý nghĩa châm biếm hoặc không hoàn toàn tích cực. Nó đề cập đến một lời nhận xét, bề ngoài có vẻ là khen ngợi nhưng thực chất lại chứa đựng sự chỉ trích hoặc hàm ý tiêu cực. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách hiểu và sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh văn hóa. Sự khác biệt chính nằm ở cách phát âm và đôi khi là ngữ điệu khi được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày.