Bản dịch của từ A left-handed compliment trong tiếng Việt

A left-handed compliment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A left-handed compliment (Noun)

ə lˌɛfthˈændɨd kˈɑmpləmənt
ə lˌɛfthˈændɨd kˈɑmpləmənt
01

Một lời xúc phạm được ngụy trang như một lời khen.

An insult disguised as a compliment.

Ví dụ

Her praise was a left-handed compliment about my cooking skills.

Lời khen của cô ấy là một lời khen châm biếm về kỹ năng nấu ăn của tôi.

That was not a left-handed compliment; it felt genuine.

Đó không phải là một lời khen châm biếm; nó có vẻ chân thành.

Is a left-handed compliment truly better than no compliment at all?

Liệu một lời khen châm biếm có thực sự tốt hơn không lời khen nào không?

Her comment was a left-handed compliment about my fashion sense.

Nhận xét của cô ấy là một lời khen có ý châm chọc về gu thời trang của tôi.

That was not a left-handed compliment; it felt genuinely insulting.

Đó không phải là một lời khen có ý châm chọc; nó thực sự xúc phạm.

02

Một nhận xét dường như khen ngợi nhưng thực sự chỉ trích.

A comment that seems to praise but actually criticizes.

Ví dụ

Her comment was a left-handed compliment about my speaking skills.

Nhận xét của cô ấy là một lời khen trái tay về kỹ năng nói của tôi.

He didn't give me a left-handed compliment during the IELTS discussion.

Anh ấy không tặng tôi một lời khen trái tay trong buổi thảo luận IELTS.

Is that a left-handed compliment about my writing, Sarah?

Đó có phải là một lời khen trái tay về viết của tôi không, Sarah?

Her comment was a left-handed compliment about my speaking skills.

Nhận xét của cô ấy là một lời khen trái tay về kỹ năng nói của tôi.

I don't appreciate left-handed compliments during the IELTS speaking test.

Tôi không thích những lời khen trái tay trong bài thi nói IELTS.

03

Một nhận xét không thẳng thắn hoặc không chân thành.

A remark that is not straightforward or genuine.

Ví dụ

Her comment was a left-handed compliment about my new dress.

Nhận xét của cô ấy là một lời khen trái tay về chiếc váy mới của tôi.

He didn't give me a left-handed compliment during the meeting.

Anh ấy đã không dành cho tôi một lời khen trái tay trong cuộc họp.

Is that a left-handed compliment or genuine praise?

Đó có phải là một lời khen trái tay hay lời khen chân thành?

Her comment was a left-handed compliment about my cooking skills.

Nhận xét của cô ấy là một lời khen ngược về kỹ năng nấu ăn của tôi.

That was not a left-handed compliment; it felt sincere to me.

Đó không phải là một lời khen ngược; tôi cảm thấy nó chân thành.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a left-handed compliment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A left-handed compliment

Không có idiom phù hợp