Bản dịch của từ A million miles away trong tiếng Việt
A million miles away

A million miles away (Phrase)
She seemed a million miles away during the IELTS speaking test.
Cô ấy dường như đã rất xa xôi trong bài thi nói IELTS.
I was not a million miles away when discussing social issues.
Tôi không hề xa xôi khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Were you a million miles away while writing about community service?
Bạn có xa xôi khi viết về dịch vụ cộng đồng không?
Cụm từ "a million miles away" thường được sử dụng để chỉ khoảng cách lớn về tâm lý hoặc cảm xúc giữa con người, cho dù địa lý không xa. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể được hiểu theo nghĩa đen là một khoảng cách vật lý lớn, nhưng trong ngữ cảnh ẩn dụ, nó thể hiện sự thiếu liên kết hoặc sự xa rời trong mối quan hệ. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được áp dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức.
Cụm từ "a million miles away" xuất phát từ ngôn ngữ Anh, thể hiện ý nghĩa của khoảng cách lớn, không chỉ về mặt địa lý mà còn về mặt tâm lý. Cụm từ này có nguồn gốc từ hình ảnh khái niệm mô tả sự xa cách, bắt nguồn từ các cụm từ cổ điển diễn tả khoảng cách vật lý. Sự sử dụng này đã phát triển thành một biểu thức phổ biến, phản ánh cảm xúc tác động đến tâm trạng con người trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Cụm từ "a million miles away" thường thể hiện sự xa xôi về khoảng cách cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Trong kì thi IELTS, nó có thể xuất hiện trong phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading) trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc, khoảng cách giữa con người hoặc tình huống. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong văn học, âm nhạc để diễn đạt sự cô đơn hoặc khao khát. Việc nắm vững cụm từ này giúp thí sinh làm phong phú thêm khả năng diễn đạt ý tưởng và tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp